Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,118,880
|
29,224,366
|
7,737,896
|
3,868,191
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
884,585
|
3,337,337
|
579,712
|
676,689
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
349,679
|
1,307,474
|
214,843
|
80,184
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
349,679
|
1,104,205
|
245,746
|
72,166
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,884,128
|
21,012,164
|
14,583,417
|
16,239,669
|
|