Thông tin giao dịch
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (Habeco Trading) là Công ty con của Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội, có nhiệm vụ phân phối toàn bộ sản phẩm Bia hơi Hà Nội sản xuất tại 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội theo chiến lược kinh doanh chung của Tổng Công ty.
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
42.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42.5
-
Giá trần
46.7
-
Giá sàn
38.3
-
Giá mở cửa
42.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.90
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,123,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
238,148,755
|
159,978,049
|
485,973,824
|
428,081,012
|
|
Giá vốn hàng bán
|
219,681,198
|
145,578,427
|
444,255,749
|
399,455,835
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,467,557
|
14,399,622
|
41,650,040
|
28,471,438
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,863,294
|
1,407,242
|
195,168
|
1,428,990
|
|
Lợi nhuận khác
|
762,087
|
22,147
|
424,261
|
759,278
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,535,276
|
532,899
|
15,372,874
|
7,513,033
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,641,069
|
426,319
|
12,298,299
|
5,390,824
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,641,069
|
426,319
|
12,298,299
|
5,390,824
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
161,856,050
|
154,992,217
|
190,223,066
|
209,691,076
|
|
Tổng tài sản
|
194,482,084
|
187,647,771
|
241,665,818
|
258,156,267
|
|
Nợ ngắn hạn
|
120,613,680
|
118,246,492
|
170,617,134
|
181,716,758
|
|
Tổng nợ
|
120,613,680
|
118,246,492
|
170,617,134
|
181,716,758
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
73,868,404
|
69,401,279
|
71,048,684
|
76,439,509
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.