MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAT

 Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)

CTCP Thương mại Bia Hà Nội - HABECO TRADING - HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (Habeco Trading) là Công ty con của Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội, có nhiệm vụ phân phối toàn bộ sản phẩm Bia hơi Hà Nội sản xuất tại 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội theo chiến lược kinh doanh chung của Tổng Công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
40.4
  0.4 (1%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40
  • Giá trần
    44
  • Giá sàn
    36
  • Giá mở cửa
    36.3
  • Giá cao nhất
    40.4
  • Giá thấp nhất
    36.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,123,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.63
  •        P/E :
    7.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.21
  •        P/B:
    1.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,990
  • KLCP đang niêm yết:
    3,123,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,123,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    124.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 201,326,605 158,392,478 415,668,992 422,081,578
Giá vốn hàng bán 194,018,993 144,457,638 380,654,412 397,691,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,307,612 13,934,839 34,935,745 24,259,151
Lợi nhuận tài chính 2,612,595 378,947 2,452,840 1,241,311
Lợi nhuận khác -180,702 557,152 260,315 1,439,374
Tổng lợi nhuận trước thuế -413,108 579,583 15,593,529 5,810,114
Lợi nhuận sau thuế -700,136 463,667 11,403,227 4,697,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -700,136 463,667 11,403,227 4,697,403
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,765,735 136,754,747 181,777,109 198,177,114
Tổng tài sản 173,142,953 168,815,658 212,660,942 231,906,825
Nợ ngắn hạn 109,718,522 118,688,954 151,131,011 165,679,490
Tổng nợ 109,718,522 118,688,954 151,131,011 165,679,490
Vốn chủ sở hữu 63,424,432 50,126,704 61,529,931 66,227,335
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.