MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP3

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 - DP3>
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Trung ương 3 trực thuộc Bộ Y tế, được thành lập từ năm 1962. Tháng 09/2006, Công ty chính thức đổi thành Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm...; kinh doanh nuôi trồng, chế biến dược liệu; bán buôn thực phẩm, đồ dùng cho gia đình, máy móc thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
64.5
  -0.1 (-0.15%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    64.6
  • Giá trần
    71
  • Giá sàn
    58.2
  • Giá mở cửa
    64.1
  • Giá cao nhất
    64.5
  • Giá thấp nhất
    64
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 12/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Phát hành cho CBCNV 00
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.37
  •        P/E :
    12.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.44
  •        P/B:
    3.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,848
  • KLCP đang niêm yết:
    21,499,933
  • KLCP đang lưu hành:
    21,499,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    554.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,872,488 122,396,544 103,820,258 92,802,577
Giá vốn hàng bán 44,982,930 36,914,758 31,937,159 26,560,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,537,411 82,784,020 68,973,698 64,557,003
Lợi nhuận tài chính 4,598,395 2,346,128 9,029,550 41,513
Lợi nhuận khác 51,415 570,387 82,188 192,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 51,043,277 30,315,089 39,641,379 23,648,611
Lợi nhuận sau thuế 40,745,856 24,235,155 31,614,347 18,866,916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,745,856 24,235,155 31,614,347 18,866,916
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 310,185,806 348,974,270 387,141,880 353,271,182
Tổng tài sản 507,867,923 546,386,466 581,429,389 544,746,542
Nợ ngắn hạn 90,417,999 100,371,388 178,591,174 125,396,411
Tổng nợ 90,417,999 104,701,388 182,371,174 126,821,411
Vốn chủ sở hữu 417,449,924 441,685,079 399,058,215 417,925,131
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.