Thông tin giao dịch
CTP
Công ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public (HNX)
Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3838/TB-SGDHN ngày 22/08/2024 của HNX
Công ty cổ phần Thương Phú được thành lập năm 2010 với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng, hoạt động chủ yếu là sản xuất, chế biến và kinh doanh cà phê các loại. Sau 6 năm hình thành và phát triển, Công ty đã trở thành một trong những Công ty lớn về sản xuất cà phê thóc tại Việt Nam và đang từng bước mở rộng sang lĩnh vực chế biến cà phê nhân xuất khẩu.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/09/2024
42.70
0.3 (0.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42.4
-
Giá trần
46.6
-
Giá sàn
38.2
-
Giá mở cửa
42.4
-
Giá cao nhất
42.7
-
Giá thấp nhất
38.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,600
-
GT Mua
0.02 (Tỷ)
-
GT Bán
0.09 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.41
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,557,560
|
23,522,594
|
708,568
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,440,000
|
23,252,970
|
573,527
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
117,560
|
269,624
|
135,041
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
51,412
|
71,930
|
8
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-24,434
|
-318
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-134,295
|
112,540
|
22,877
|
-151,232
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-134,295
|
89,905
|
18,302
|
-151,232
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-134,295
|
89,905
|
18,302
|
-151,232
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
178,081,644
|
193,373,297
|
153,039,189
|
152,939,579
|
|
Tổng tài sản
|
178,081,644
|
193,373,297
|
153,047,048
|
152,946,128
|
|
Nợ ngắn hạn
|
29,945,997
|
45,147,729
|
4,922,241
|
4,972,553
|
|
Tổng nợ
|
29,945,997
|
45,147,729
|
4,922,241
|
4,972,553
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,135,647
|
148,225,568
|
148,124,808
|
147,973,576
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.