Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,174,441
|
4,557,560
|
23,522,594
|
708,568
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
422,458
|
117,560
|
269,624
|
135,041
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
108,423
|
-134,295
|
112,540
|
22,877
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
86,738
|
-134,295
|
89,905
|
18,302
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
179,634,986
|
178,081,644
|
193,373,297
|
153,039,189
|
|