MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,081,643,911 193,373,296,868 153,039,189,275 152,939,579,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,843,877 289,633,153 2,787,030,156 3,461,045,749
1. Tiền 252,843,877 289,633,153 2,787,030,156 3,461,045,749
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,292,410,838 158,988,046,598 116,809,245,412 116,028,960,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,204,910,838 121,900,546,598 79,808,385,412 79,028,960,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,500,000 87,500,000 88,360,000 87,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,500,000 -87,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,486,307,210 33,995,157,889 33,421,631,255 33,421,631,255
1. Hàng tồn kho 33,486,307,210 33,995,157,889 33,421,631,255 33,421,631,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,081,986 100,459,228 21,282,452 27,941,196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,478,790 9,168,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,864,987 86,552,077 16,544,243 23,202,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,738,209 4,738,209 4,738,209 4,738,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,859,094 6,549,246
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,859,094 6,549,246
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,859,094 6,549,246
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,081,643,911 193,373,296,868 153,047,048,369 152,946,128,406
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,945,996,601 45,147,728,802 4,922,240,838 4,972,552,876
I. Nợ ngắn hạn 29,945,996,601 45,147,728,802 4,922,240,838 4,972,552,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,201,983,866 40,413,343,419 181,458,102 259,758,102
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,102,766 286,738,006 274,880,767 274,880,767
4. Phải trả người lao động 33,022,800 19,015,200 19,015,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,254,992 18,254,592 9,281,830
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,428,632,177 4,428,632,177 4,428,632,177 4,428,632,177
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,135,647,310 148,225,568,066 148,124,807,531 147,973,575,530
I. Vốn chủ sở hữu 148,135,647,310 148,225,568,066 148,124,807,531 147,973,575,530
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000 120,999,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,428,632,177 4,428,632,177 4,428,632,177 4,428,632,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,707,095,133 22,797,015,889 22,696,255,354 22,545,023,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,567,156,471 22,567,156,471 22,677,953,743 22,677,953,743
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,938,662 229,859,418 18,301,611 -132,930,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,081,643,911 193,373,296,868 153,047,048,369 152,946,128,406
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.