MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTB

 Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX)

CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương - HAPUMA - CTB
Công ty Cổ phần Chế Tạo Bơm Hải Dương được thành lập ngày 01 tháng 8 năm 1960 tại Hà Nội từ sự hợp nhất của hai tập đoàn cơ khí Tiền Giang và Hậu Giang với tên gọi ban đầu là Nhà máy cơ khí Đống Đa. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ thàng 04/2004. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại máy bơm, van nước, quạt công nghiệp, tuốc bin nước, các sản phẩm cơ khí, xây lắp và sửa chữa các công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
20.5
  0 (0%)
Khối lượng
42
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.5
  • Giá trần
    22.5
  • Giá sàn
    18.5
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    20.5
  • Giá thấp nhất
    20.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,714,330
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/04/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 01/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 08/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 26.9%
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.42
  •        P/E :
    4.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.70
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    13,680,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,680,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    280.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 464,399,739 98,497,094 208,282,458 353,866,100
Giá vốn hàng bán 390,387,634 81,260,627 183,727,102 308,062,977
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,012,105 17,236,467 24,547,037 45,803,123
Lợi nhuận tài chính -4,847,986 -3,200,669 -3,550,546 -2,867,407
Lợi nhuận khác -30,362 169,708 375,262 257,033
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,198,506 2,000,341 14,421,658 27,725,055
Lợi nhuận sau thuế 26,733,462 1,441,102 11,399,655 20,931,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,733,462 1,441,102 11,399,655 20,931,441
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 577,707,067 535,286,467 529,744,663 434,156,911
Tổng tài sản 880,789,582 868,497,913 850,408,056 643,894,670
Nợ ngắn hạn 523,870,650 512,841,983 511,608,177 339,733,806
Tổng nợ 621,505,202 608,881,972 581,434,459 374,400,252
Vốn chủ sở hữu 259,284,380 259,615,941 268,973,597 269,494,418
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.