MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCR

 Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)

CTCP Cảng Cam Ranh - CCR
Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước – Công ty TNHH MTV Cảng Cam Ranh và chính thức hoạt động dưới mô hình Công ty cổ phần từ ngày 25/06/2015. Ngày 24/09/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu Công ty trên hệ thống giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; kho bãi và lưu giữ hàng hóa; kinh doanh dịch vụ Logistics; dịch vụ giao nhận, kiểm đếm...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
11.1
  -0.1 (-0.89%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.1
  • Giá thấp nhất
    11.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,501,817
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    19.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.03
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,001
  • KLCP đang niêm yết:
    24,501,817
  • KLCP đang lưu hành:
    24,453,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    271.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,048,513 32,219,506 36,373,030 32,074,360
Giá vốn hàng bán 30,486,657 23,174,270 25,456,056 24,064,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,561,855 9,045,236 10,916,973 8,009,608
Lợi nhuận tài chính 278,276 -197,163 171,054 -100,087
Lợi nhuận khác 2,437 4,456 43,321 -16,526
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,040,582 3,681,680 5,506,097 3,704,628
Lợi nhuận sau thuế 3,822,903 2,961,594 4,522,787 3,004,542
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,733,745 2,921,725 4,321,928 2,914,489
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,401,509 22,209,374 28,387,716 27,875,412
Tổng tài sản 307,598,762 304,464,953 306,306,582 301,242,835
Nợ ngắn hạn 13,387,723 10,151,570 10,434,722 16,397,420
Tổng nợ 27,811,823 23,133,225 21,895,642 27,233,830
Vốn chủ sở hữu 279,786,939 281,331,728 284,410,940 274,009,005
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.