Thông tin giao dịch
VIT
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn tiền thân là Công ty Gạch Granite Tiên Sơn, là doanh nghiệp thành viên hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng, được thành lập từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại gạch ốp lát, các loại vật liệu xây dựng; thực hiện hoàn thiện và trang trí các công trình dân dụng công nghiệp; kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp, đầu tư liên doanh liên kết với các tổ chức kinh tế trong, ngoài nước...
Cập nhật:
15:15 T3, 19/11/2024
20.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20
-
Giá trần
22
-
Giá sàn
18
-
Giá mở cửa
20
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.75
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
37.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
379,387,150
|
508,890,823
|
508,890,823
|
557,831,780
|
|
Giá vốn hàng bán
|
368,510,212
|
458,011,157
|
458,011,157
|
482,973,171
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,454,992
|
47,276,411
|
47,276,411
|
72,346,967
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-29,050,842
|
-21,647,315
|
-21,647,315
|
-22,490,239
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
211,334
|
211,334
|
24,591
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-32,287,092
|
20,251,810
|
20,251,810
|
37,331,810
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-32,287,092
|
20,251,810
|
20,251,810
|
32,404,395
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-32,287,092
|
20,251,810
|
20,251,810
|
32,404,395
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
923,633,834
|
948,390,840
|
948,390,840
|
989,386,300
|
|
Tổng tài sản
|
2,185,237,200
|
2,165,353,611
|
2,165,353,611
|
2,161,220,559
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,019,950,166
|
1,091,321,463
|
1,091,321,463
|
1,035,003,518
|
|
Tổng nợ
|
1,639,396,889
|
1,599,261,490
|
1,599,261,490
|
1,562,643,052
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
545,840,311
|
566,092,121
|
566,092,121
|
598,577,506
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.