MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIT

 Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)

CTCP Viglacera Tiên Sơn - VIT
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn tiền thân là Công ty Gạch Granite Tiên Sơn, là doanh nghiệp thành viên hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng, được thành lập từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại gạch ốp lát, các loại vật liệu xây dựng; thực hiện hoàn thiện và trang trí các công trình dân dụng công nghiệp; kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp, đầu tư liên doanh liên kết với các tổ chức kinh tế trong, ngoài nước...
Cập nhật:
15:15 T3, 23/07/2024
18.40
  0.3 (1.66%)
Khối lượng
101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.1
  • Giá trần
    19.9
  • Giá sàn
    16.3
  • Giá mở cửa
    18.4
  • Giá cao nhất
    18.4
  • Giá thấp nhất
    18.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 156.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 01/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20.2%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.31%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.33
  •        P/E :
    -56.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.92
  •        P/B:
    1.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,418
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,664
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    919.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 562,210,545 379,387,150 508,890,823 508,890,823
Giá vốn hàng bán 517,042,752 368,510,212 458,011,157 458,011,157
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,397,667 10,454,992 47,276,411 47,276,411
Lợi nhuận tài chính -26,022,375 -29,050,842 -21,647,315 -21,647,315
Lợi nhuận khác 125,802 211,334 211,334
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,685,274 -32,287,092 20,251,810 20,251,810
Lợi nhuận sau thuế 8,582,132 -32,287,092 20,251,810 20,251,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,582,132 -32,287,092 20,251,810 20,251,810
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 951,453,676 923,633,834 948,390,840 948,390,840
Tổng tài sản 2,259,359,390 2,185,237,200 2,165,353,611 2,165,353,611
Nợ ngắn hạn 1,064,228,658 1,019,950,166 1,091,321,463 1,091,321,463
Tổng nợ 1,681,230,271 1,639,396,889 1,599,261,490 1,599,261,490
Vốn chủ sở hữu 578,129,119 545,840,311 566,092,121 566,092,121
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.