MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HLY

 Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên (UpCOM)

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long I - HLY
Công ty cổ phần Hạ long I Viglacera tiền thân là Xí nghiệp gạch Yên Hưng được thành lập từ những năm 1960 thuộc Liên hiệp các Xí nghiệp sành sứ Việt nam. Nâng cao thương hiệu , sức cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường giảm chi phí và đẩy mạnh công tác tiêu thụ là mục tiêu phát triển của Công ty trong những năm tới.
Duy trì hạn chế GD từ 19.2.2024
Cập nhật:
12:19 T3, 19/11/2024
16.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    16.5
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    14.1
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -14.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -14.22
  •        P/E :
    -1.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -33.32
  •        P/B:
    -0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    999,905
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,739,204 6,619,269 10,419,740 7,407,961
Giá vốn hàng bán 8,752,632 10,961,429 14,004,009 7,617,026
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,013,428 -4,342,160 -3,584,269 -209,065
Lợi nhuận tài chính -688,232 -559,867 -761,654 -695,356
Lợi nhuận khác -3,267 -71,438 -73,299
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,770,859 -5,805,088 -5,610,543 -1,880,851
Lợi nhuận sau thuế -2,770,859 -5,805,088 -5,610,543 -1,880,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,770,859 -5,805,088 -5,610,543 -1,880,851
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,149,207 14,432,729 9,895,685 9,103,427
Tổng tài sản 52,205,280 53,518,681 48,274,555 47,707,899
Nợ ngắn hạn 34,254,369 41,406,159 38,073,438 39,920,933
Tổng nợ 41,334,110 48,452,600 48,819,017 50,133,212
Vốn chủ sở hữu 10,871,170 5,066,082 -544,461 -2,425,313
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.