TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
951,453,675,858 |
923,633,834,440 |
|
989,386,299,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,246,253,548 |
16,936,817,841 |
|
24,655,663,802 |
|
1. Tiền |
23,246,253,548 |
16,936,817,841 |
|
24,655,663,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,434,849,555 |
50,497,721,518 |
|
52,574,451,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,261,790,629 |
52,643,624,649 |
|
48,204,328,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,425,034,598 |
2,050,559,957 |
|
4,028,622,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,183,788,526 |
7,239,301,110 |
|
11,647,263,671 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,435,764,198 |
-11,435,764,198 |
|
-11,305,764,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
748,185,133,840 |
715,972,869,196 |
|
777,261,216,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
757,435,452,582 |
725,223,187,938 |
|
785,217,675,243 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,250,318,742 |
-9,250,318,742 |
|
-7,956,459,163 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
128,587,438,915 |
140,226,425,885 |
|
134,894,968,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,144,135,696 |
15,718,668,199 |
|
10,695,803,697 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
125,653,906,580 |
123,841,653,946 |
|
123,543,848,262 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
789,396,639 |
666,103,740 |
|
655,316,651 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,307,905,714,586 |
1,261,603,365,912 |
|
1,171,834,258,698 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,599,440,000 |
4,599,440,000 |
|
7,046,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,599,440,000 |
4,599,440,000 |
|
7,046,160,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,245,210,105,475 |
1,202,651,891,864 |
|
1,120,160,471,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,134,134,874,932 |
1,101,057,176,420 |
|
1,052,026,437,300 |
|
- Nguyên giá |
1,815,140,075,297 |
1,815,894,394,387 |
|
1,846,311,123,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,005,200,365 |
-714,837,217,967 |
|
-794,284,686,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
100,585,703,589 |
91,207,095,832 |
|
57,950,229,025 |
|
- Nguyên giá |
144,187,938,715 |
143,433,619,625 |
|
111,840,844,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,602,235,126 |
-52,226,523,793 |
|
-53,890,615,965 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,489,526,954 |
10,387,619,612 |
|
10,183,804,928 |
|
- Nguyên giá |
21,146,948,640 |
21,146,948,640 |
|
21,146,948,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,657,421,686 |
-10,759,329,028 |
|
-10,963,143,712 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
220,042,907 |
|
763,578,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
220,042,907 |
|
763,578,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,241,765,751 |
12,239,782,984 |
|
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,058,234,249 |
-1,060,217,016 |
|
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,854,403,360 |
41,892,208,157 |
|
31,864,049,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,854,403,360 |
41,892,208,157 |
|
31,864,049,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,259,359,390,444 |
2,185,237,200,352 |
|
2,161,220,558,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,681,230,271,106 |
1,639,396,889,465 |
|
1,562,643,052,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,064,228,658,263 |
1,019,950,165,811 |
|
1,035,003,518,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,408,073,878 |
208,704,118,134 |
|
255,187,149,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
6,184,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,757,832,357 |
3,233,678,666 |
|
6,318,951,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,295,324,591 |
5,423,870,542 |
|
25,294,791,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,183,866,053 |
13,339,410,962 |
|
16,381,472,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,877,975,486 |
1,646,606,223 |
|
1,566,144,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,977,424,618 |
5,659,173,522 |
|
5,974,206,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
826,386,346,087 |
774,238,162,569 |
|
716,870,377,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,341,815,193 |
7,705,145,193 |
|
7,404,240,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
617,001,612,843 |
619,446,723,654 |
|
527,639,534,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,456,296,854 |
1,556,487,186 |
|
612,490,230 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
251,000,000 |
251,000,000 |
|
251,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
615,294,315,989 |
617,639,236,468 |
|
526,776,043,770 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
578,129,119,338 |
545,840,310,887 |
|
598,577,506,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
578,129,119,338 |
545,840,310,887 |
|
598,577,506,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,361,823,052 |
-3,361,823,052 |
|
-3,361,823,052 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,407,219,855 |
81,407,219,855 |
|
81,407,219,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,082,535 |
-32,201,725,916 |
|
20,535,469,566 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
85,366,107 |
|
85,366,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,082,535 |
-32,287,092,023 |
|
20,450,103,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,259,359,390,444 |
2,185,237,200,352 |
|
2,161,220,558,609 |
|