MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 951,453,675,858 923,633,834,440 989,386,299,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,246,253,548 16,936,817,841 24,655,663,802
1. Tiền 23,246,253,548 16,936,817,841 24,655,663,802
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,434,849,555 50,497,721,518 52,574,451,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,261,790,629 52,643,624,649 48,204,328,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,425,034,598 2,050,559,957 4,028,622,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,183,788,526 7,239,301,110 11,647,263,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,435,764,198 -11,435,764,198 -11,305,764,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 748,185,133,840 715,972,869,196 777,261,216,080
1. Hàng tồn kho 757,435,452,582 725,223,187,938 785,217,675,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,250,318,742 -9,250,318,742 -7,956,459,163
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,587,438,915 140,226,425,885 134,894,968,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,144,135,696 15,718,668,199 10,695,803,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ 125,653,906,580 123,841,653,946 123,543,848,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 789,396,639 666,103,740 655,316,651
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,307,905,714,586 1,261,603,365,912 1,171,834,258,698
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,599,440,000 4,599,440,000 7,046,160,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,599,440,000 4,599,440,000 7,046,160,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,245,210,105,475 1,202,651,891,864 1,120,160,471,253
1. Tài sản cố định hữu hình 1,134,134,874,932 1,101,057,176,420 1,052,026,437,300
- Nguyên giá 1,815,140,075,297 1,815,894,394,387 1,846,311,123,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,005,200,365 -714,837,217,967 -794,284,686,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100,585,703,589 91,207,095,832 57,950,229,025
- Nguyên giá 144,187,938,715 143,433,619,625 111,840,844,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,602,235,126 -52,226,523,793 -53,890,615,965
3. Tài sản cố định vô hình 10,489,526,954 10,387,619,612 10,183,804,928
- Nguyên giá 21,146,948,640 21,146,948,640 21,146,948,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,657,421,686 -10,759,329,028 -10,963,143,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 220,042,907 763,578,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 220,042,907 763,578,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,241,765,751 12,239,782,984 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,058,234,249 -1,060,217,016 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,854,403,360 41,892,208,157 31,864,049,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,854,403,360 41,892,208,157 31,864,049,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,359,390,444 2,185,237,200,352 2,161,220,558,609
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,681,230,271,106 1,639,396,889,465 1,562,643,052,240
I. Nợ ngắn hạn 1,064,228,658,263 1,019,950,165,811 1,035,003,518,240
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,408,073,878 208,704,118,134 255,187,149,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,184,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,757,832,357 3,233,678,666 6,318,951,467
4. Phải trả người lao động 13,295,324,591 5,423,870,542 25,294,791,993
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,183,866,053 13,339,410,962 16,381,472,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,877,975,486 1,646,606,223 1,566,144,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,977,424,618 5,659,173,522 5,974,206,158
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 826,386,346,087 774,238,162,569 716,870,377,314
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,341,815,193 7,705,145,193 7,404,240,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 617,001,612,843 619,446,723,654 527,639,534,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,456,296,854 1,556,487,186 612,490,230
7. Phải trả dài hạn khác 251,000,000 251,000,000 251,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 615,294,315,989 617,639,236,468 526,776,043,770
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 578,129,119,338 545,840,310,887 598,577,506,369
I. Vốn chủ sở hữu 578,129,119,338 545,840,310,887 598,577,506,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,361,823,052 -3,361,823,052 -3,361,823,052
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 81,407,219,855 81,407,219,855 81,407,219,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,082,535 -32,201,725,916 20,535,469,566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,366,107 85,366,107
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,082,535 -32,287,092,023 20,450,103,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,359,390,444 2,185,237,200,352 2,161,220,558,609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.