MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 562,210,544,507 379,387,150,303 557,831,780,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 770,126,202 421,946,227 2,511,642,584
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 561,440,418,305 378,965,204,076 555,320,137,878
4. Giá vốn hàng bán 517,042,751,669 368,510,212,437 482,973,170,702
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,397,666,636 10,454,991,639 72,346,967,176
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,946,098,868 3,135,208 497,914,320
7. Chi phí tài chính 30,968,474,299 29,053,976,914 22,988,153,118
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,317,999,682 25,844,028,951 22,248,802,106
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,840,010,036 6,754,640,974 7,655,793,969
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,975,809,177 6,936,600,982 4,893,715,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,559,471,992 -32,287,092,023 37,307,219,275
12. Thu nhập khác 133,803,338 54,442,212
13. Chi phí khác 8,001,751 29,851,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 125,801,587 24,590,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,685,273,579 -32,287,092,023 37,331,810,270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103,141,332 4,927,415,139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,582,132,247 -32,287,092,023 32,404,395,131
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,582,132,247 -32,287,092,023 32,404,395,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 172 -646 648
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.