1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
562,210,544,507 |
379,387,150,303 |
|
557,831,780,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
770,126,202 |
421,946,227 |
|
2,511,642,584 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
561,440,418,305 |
378,965,204,076 |
|
555,320,137,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
517,042,751,669 |
368,510,212,437 |
|
482,973,170,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,397,666,636 |
10,454,991,639 |
|
72,346,967,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,946,098,868 |
3,135,208 |
|
497,914,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,968,474,299 |
29,053,976,914 |
|
22,988,153,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,317,999,682 |
25,844,028,951 |
|
22,248,802,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,840,010,036 |
6,754,640,974 |
|
7,655,793,969 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,975,809,177 |
6,936,600,982 |
|
4,893,715,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,559,471,992 |
-32,287,092,023 |
|
37,307,219,275 |
|
12. Thu nhập khác |
133,803,338 |
|
|
54,442,212 |
|
13. Chi phí khác |
8,001,751 |
|
|
29,851,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
125,801,587 |
|
|
24,590,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,685,273,579 |
-32,287,092,023 |
|
37,331,810,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
103,141,332 |
|
|
4,927,415,139 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,582,132,247 |
-32,287,092,023 |
|
32,404,395,131 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,582,132,247 |
-32,287,092,023 |
|
32,404,395,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172 |
-646 |
|
648 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|