MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC6

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons - VC6>
Công ty cổ phần Vinaconex 6 tiền thân là xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty Xây dựng và dịch vụ Nước ngoài - VINACONEX, sau được chuyển thành Công ty xây dựng số 6 Vinasico trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam - VINACONEX, được thành lập ngày 06/08/1991. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng; lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xây dựng khác...
Cập nhật:
15:15 T6, 23/08/2024
26.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.8
  • Giá trần
    29.4
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    26.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    11.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.52
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,697
  • KLCP đang niêm yết:
    8,799,882
  • KLCP đang lưu hành:
    9,679,870
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    259.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 439,168,859 419,845,394 366,516,634 611,542,475
Giá vốn hàng bán 427,530,824 390,132,508 348,404,799 571,692,842
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,638,035 29,712,886 18,111,835 39,849,633
Lợi nhuận tài chính -1,403,693 -932,906 -3,465,883 -3,635,076
Lợi nhuận khác 191,196 941,469 -37 280,633
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,716,871 12,296,059 5,593,912 13,663,062
Lợi nhuận sau thuế 2,970,755 9,830,875 4,474,633 10,927,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,972,381 9,829,867 4,475,489 10,927,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 587,575,742 788,730,779 728,277,201 818,657,933
Tổng tài sản 656,109,980 855,810,850 792,964,257 882,578,462
Nợ ngắn hạn 520,535,707 711,031,703 644,336,477 723,709,439
Tổng nợ 525,071,598 714,941,594 647,620,368 726,367,330
Vốn chủ sở hữu 131,038,381 140,869,256 145,343,889 156,211,133
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.