MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TJC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)

CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại - TRANSCO - TJC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Vận tải hàng hóa và Hành khách trực thuộc Công ty Vận tải Biển III, thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam, được cổ phần hóa ngày 30/12/1999. Lĩnh vực kinh doanh: dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước; dịch vụ đại lý: tàu biển,liên hiệp vận chuyển...;dịch vụ sửa chữa tàu biển và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
15.1
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    16.6
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    15.1
  • Giá thấp nhất
    15.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.65
  •        P/E :
    3.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.09
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,110
  • KLCP đang niêm yết:
    8,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    129.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,587,016 16,195,583 19,188,572 14,474,407
Giá vốn hàng bán 17,437,727 18,254,387 17,347,621 15,571,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,850,712 -2,058,804 1,840,951 -1,096,877
Lợi nhuận tài chính 1,390,840 1,456,169 1,596,698 1,429,635
Lợi nhuận khác 143,802 -135,273 -117,174 55,774,391
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,752,313 -2,498,132 1,022,905 53,308,567
Lợi nhuận sau thuế -1,752,313 -2,521,820 1,022,905 43,277,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,752,313 -2,521,820 1,022,905 43,277,318
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 117,669,751 103,685,974 97,481,638 155,024,002
Tổng tài sản 160,294,391 145,434,919 148,100,174 197,510,926
Nợ ngắn hạn 9,552,386 8,381,709 10,024,061 16,157,494
Tổng nợ 9,552,386 8,381,709 10,024,061 16,157,494
Vốn chủ sở hữu 150,742,005 137,053,209 138,076,114 181,353,432
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.