Thông tin giao dịch
TJC
Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Vận tải hàng hóa và Hành khách trực thuộc Công ty Vận tải Biển III, thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam, được cổ phần hóa ngày 30/12/1999. Lĩnh vực kinh doanh: dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước; dịch vụ đại lý: tàu biển,liên hiệp vận chuyển...;dịch vụ sửa chữa tàu biển và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 19.3.2020 do LNST 2019 và LNST chưa pp tại 31.12.2019 trên BCTC kiểm toán 2019 là số âm.
Cập nhật lúc 14:34 Thứ 4, 20/01/2021
10.9
-0.6 (-5.2%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
12.6
-
Giá sàn
10.4
-
Giá mở cửa
10.9
-
Giá cao nhất
10.9
-
Giá thấp nhất
10.9
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
48.78
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.91
-
(**) Hệ số beta:
1.13
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,305
-
KLCP đang niêm yết:
8,600,000
-
KLCP đang lưu hành:
8,600,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
98.90
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,180,308
|
30,644,844
|
23,821,047
|
21,358,815
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,392,291
|
28,190,222
|
23,329,907
|
20,545,781
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,788,017
|
2,454,623
|
491,140
|
813,034
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-282,597
|
112,991
|
236,023
|
252,148
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,558,738
|
49,954
|
370,655
|
761,205
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,849
|
683,510
|
-678,272
|
326,053
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,849
|
683,510
|
-678,272
|
326,053
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,849
|
683,510
|
-678,272
|
326,053
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
41,047,446
|
49,498,959
|
44,351,159
|
43,497,821
|
|
Tổng tài sản
|
115,503,546
|
119,828,686
|
110,554,512
|
109,221,400
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,511,220
|
18,302,850
|
11,061,948
|
15,402,782
|
|
Tổng nợ
|
22,016,220
|
25,657,850
|
17,061,948
|
15,402,782
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
93,487,326
|
94,170,836
|
93,492,564
|
93,818,617
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.