Thông tin giao dịch
TDN
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin
Công ty CP Than Đèo Nai – TKV, năm giữa trung tâm vùng than Cẩm Phả, Quảng Ninh, là mỏ than duy nhất được Bác Hồ về thăm. Trải qua 48 năm xây dựng và trưởng thành, Công ty Cổ phần Than Đèo Nai, đã liên tục hoàn thành vượt mức các kế hoạch Nhà nước giao hàng năm. Công ty đã vinh dự được phong tặng danh hiệu: Anh hùng lực lượng vũ trang và Anh hùng lao động trong thời kỳ đổi mới, 5 lần được giữ cờ thưởng thi đua luân lưu của Bác Hồ cho ngành than, 2 công nhân được Bác tặng Huy hiệu Bác Hồ, 2 cá nhân được phong tặng danh hiệu Anh hùng lao động.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/06/2024
10.80
-0.1 (-0.92%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.9
-
Giá trần
11.9
-
Giá sàn
9.9
-
Giá mở cửa
11.1
-
Giá cao nhất
11.1
-
Giá thấp nhất
10.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,161,758,562
|
874,609,406
|
1,010,218,608
|
1,030,302,903
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,095,076,870
|
828,607,272
|
870,238,739
|
962,029,732
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
66,681,692
|
46,002,135
|
139,979,868
|
68,273,171
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,023,957
|
-7,512,220
|
-5,551,292
|
-16,975,879
|
|
Lợi nhuận khác
|
319,313
|
131,439
|
314,721
|
162,211
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,578,696
|
3,572,817
|
90,838,518
|
12,106,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,646,501
|
2,775,853
|
72,891,887
|
9,668,914
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,646,501
|
2,775,853
|
72,891,887
|
9,668,914
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
676,590,873
|
807,118,507
|
658,834,614
|
927,940,953
|
|
Tổng tài sản
|
1,330,019,454
|
1,521,016,028
|
1,238,202,814
|
1,462,521,422
|
|
Nợ ngắn hạn
|
707,329,388
|
830,821,682
|
476,956,581
|
764,975,728
|
|
Tổng nợ
|
982,525,618
|
1,170,746,338
|
815,041,238
|
1,066,603,058
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
347,493,837
|
350,269,690
|
423,161,576
|
395,918,364
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.