MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGD

 Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hồ Chí Minh - HEBCO - SGD
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo quyết định số 460/QĐ-TC ngày 07 tháng 04 năm 2004 của Nhà Xuất bản giáo dục. Qua hơn 10 năm hoạt động, mục tiêu chủ yếu của Công ty là: gia tăng sản phẩm mới, giữ vững thị trường hiện có, phát triển thêm khách hàng mới, kiện toàn bộ máy lãnh đạo đủ năng lực, trí lực, kinh nghiệm và toàn tâm vì lợi ích lâu dài của Công ty.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/09/2024
12.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    13.9
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.35
  •        P/E :
    36.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.62
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    4,137,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,043,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.35
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,666,555 51,454,411 4,255,495 53,973,943
Giá vốn hàng bán 78,153,733 48,275,776 2,738,245 48,239,516
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,210,245 2,277,325 1,508,612 5,740,519
Lợi nhuận tài chính -587,313 1,459,771 -348,336 525,753
Lợi nhuận khác 98,437 484,879 -10,415 -44,269
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,854,803 1,919,744 -1,095,769 872,321
Lợi nhuận sau thuế 1,471,498 1,476,157 -1,095,769 646,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 905,623 1,102,059 -790,542 190,787
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,465,506 48,406,863 44,874,652 106,045,110
Tổng tài sản 160,037,018 86,580,223 83,631,498 144,199,714
Nợ ngắn hạn 93,839,272 20,014,694 18,196,648 78,114,966
Tổng nợ 101,692,645 26,924,257 25,096,030 85,017,348
Vốn chủ sở hữu 58,344,374 59,655,966 58,535,469 59,182,367
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.