MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGD

 Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hồ Chí Minh - HEBCO - SGD
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo quyết định số 460/QĐ-TC ngày 07 tháng 04 năm 2004 của Nhà Xuất bản giáo dục. Qua hơn 10 năm hoạt động, mục tiêu chủ yếu của Công ty là: gia tăng sản phẩm mới, giữ vững thị trường hiện có, phát triển thêm khách hàng mới, kiện toàn bộ máy lãnh đạo đủ năng lực, trí lực, kinh nghiệm và toàn tâm vì lợi ích lâu dài của Công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 10/05/2024
11.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/09/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    29.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.77
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    4,137,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,043,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 58,276,438 85,666,555 51,454,411 4,255,495
Giá vốn hàng bán 52,627,223 78,153,733 48,275,776 2,738,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,613,570 7,210,245 2,277,325 1,508,612
Lợi nhuận tài chính 185,906 -587,313 1,459,771 -348,336
Lợi nhuận khác 157,700 98,437 484,879 -10,415
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,350,438 1,854,803 1,919,744 -1,095,769
Lợi nhuận sau thuế 1,189,629 1,471,498 1,476,157 -1,095,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 646,986 905,623 1,102,059 -790,542
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 116,283,432 122,465,506 48,406,863 44,874,652
Tổng tài sản 154,152,006 160,037,018 86,580,223 83,631,498
Nợ ngắn hạn 85,172,895 93,839,272 20,014,694 18,196,648
Tổng nợ 93,026,268 101,692,645 26,924,257 25,096,030
Vốn chủ sở hữu 61,125,738 58,344,374 59,655,966 58,535,469
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.