MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam - PPS
Ngày 27/11/2007: Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPS) được thành lập theo định hướng của Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN) và Tổng công ty Điện lực dầu khí Việt Nam (PV POWER). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, kiểm tra và phân tích kỹ thuật điện...
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
11.40
  0 (0%)
Khối lượng
1,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.4
  • Giá trần
    12.5
  • Giá sàn
    10.3
  • Giá mở cửa
    11.4
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    19.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.4%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.9%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.53%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.2%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 16/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.87%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2011: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.29
  •        P/E :
    8.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.71
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    330
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    171.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,955,542 61,128,715 86,091,777 63,272,737
Giá vốn hàng bán 101,065,653 47,860,080 73,238,058 49,371,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,889,889 13,268,635 12,853,719 13,901,730
Lợi nhuận tài chính 2,964,482 789,242 887,936 610,959
Lợi nhuận khác 18,493 -4,342 -29,670 -513,327
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,286,427 6,932,789 3,905,434 6,060,337
Lợi nhuận sau thuế 5,276,104 5,527,062 3,107,634 4,039,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,276,104 5,527,062 3,107,634 4,039,386
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 224,369,569 189,664,524 202,848,737 211,015,494
Tổng tài sản 265,969,322 229,840,254 244,915,423 252,470,014
Nợ ngắn hạn 77,508,135 39,191,051 65,472,490 68,987,696
Tổng nợ 77,508,135 39,191,051 65,472,490 68,987,696
Vốn chủ sở hữu 188,461,187 190,649,202 179,442,932 183,482,319
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.