MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTP

 Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX)

CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - NHỰA TIỀN PHONG - NTP
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong được thành lập ngày 19 tháng 5 năm 1960. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm ống và phụ tùng nhựa xây dưng, phục vụ ngành xây dựng dân dụng và những dự ản trọng điểm quốc gia trong các lĩnh vực giao thông vận tải, bất động sản, nông lâm ngư nghiệp...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
58.90
  -0.7 (-1.17%)
Khối lượng
305,961
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59.6
  • Giá trần
    65.5
  • Giá sàn
    53.7
  • Giá mở cửa
    59.6
  • Giá cao nhất
    59.6
  • Giá thấp nhất
    57.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -400
  • GT Mua
    0.65 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.69 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 145.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,446,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.24
  •        P/E :
    13.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.89
  •        P/B:
    2.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    301,564
  • KLCP đang niêm yết:
    142,532,284
  • KLCP đang lưu hành:
    142,532,284
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,395.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,373,472,392 962,001,088 1,760,186,247 1,221,866,946
Giá vốn hàng bán 901,342,338 674,282,657 1,127,190,381 858,875,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 449,211,316 274,431,483 553,169,955 342,499,447
Lợi nhuận tài chính -43,413,534 -5,206,196 -22,605,201 7,421,678
Lợi nhuận khác 478,995 506,736 3,275,159 -2,354,398
Tổng lợi nhuận trước thuế 194,639,689 130,542,636 284,566,730 209,003,377
Lợi nhuận sau thuế 164,661,666 109,003,029 238,229,247 171,889,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 164,661,666 109,003,029 238,229,247 171,889,381
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,501,190,530 3,263,442,116 3,677,855,476 3,655,398,752
Tổng tài sản 5,453,699,139 5,188,852,852 5,596,372,062 5,597,817,448
Nợ ngắn hạn 2,338,199,852 1,964,350,536 2,318,425,087 2,147,981,093
Tổng nợ 2,338,199,852 1,964,350,536 2,318,425,087 2,147,981,093
Vốn chủ sở hữu 3,115,499,287 3,224,502,316 3,277,946,974 3,449,836,355
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.