MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTP

 Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)

Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát - HTP
Công ty cổ phần In Sách Giáo khoa Hòa Phát, tiền thân là Xí nghiệp In Sách Giáo khoa Hòa Phát thuộc Nhà xuất bản Giáo dục - Bộ Giáo dục và Đào tạo được thành lập từ tháng 4/1996. Do yêu cầu đẩy mạnh các hoạt động kinh doanh ngoài hoạt động in sách giáo khoa để tăng doanh thu và lợi nhuận, năm 2014 công ty đã quyết định thành lập trung tâm PHS và TBGD.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
14.3
  0.7 (5.15%)
Khối lượng
1,075,190
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.6
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    12.3
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    14.8
  • Giá thấp nhất
    13.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    371.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    776,384
  • KLCP đang niêm yết:
    91,804,980
  • KLCP đang lưu hành:
    91,804,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,312.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,486,612 38,482,414 23,298,671 29,767,422
Giá vốn hàng bán 2,962,227 5,876,851 2,818,153 2,963,016
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,524,385 32,605,563 20,480,519 26,804,406
Lợi nhuận tài chính 195,039 -28,265,274 -13,934,294 -16,684,923
Lợi nhuận khác 117,021 363,431 -26,941 1,342,124
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,593,401 1,035,722 1,289,853 2,541,479
Lợi nhuận sau thuế 2,220,238 546,125 695,990 1,694,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,294,224 385,684 511,194 1,344,013
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,042,238,908 2,071,135,142 1,916,582,818 1,929,793,056
Tổng tài sản 6,467,112,528 6,563,972,813 6,486,201,690 6,575,348,404
Nợ ngắn hạn 1,006,883,885 1,241,604,651 1,158,451,304 2,523,015,974
Tổng nợ 4,128,532,063 4,224,846,223 4,146,379,110 4,233,831,321
Vốn chủ sở hữu 2,338,580,465 2,339,126,590 2,339,822,580 2,341,517,083
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.