MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,482,413,862 23,298,671,296 29,767,422,292 1,139,439,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,482,413,862 23,298,671,296 29,767,422,292 1,139,439,901
4. Giá vốn hàng bán 5,876,851,002 2,818,152,547 2,963,015,988 1,367,896,377
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,605,562,860 20,480,518,749 26,804,406,304 -228,456,476
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,018,546,326 25,476,164,801 23,708,486,957 14,956,452,056
7. Chi phí tài chính 46,283,820,721 39,410,458,808 40,393,409,626 39,308,857,672
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,497,592,059 19,035,149,914 21,399,796,354 19,598,984,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,876,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,667,997,654 5,229,430,920 8,920,128,523 5,421,468,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 672,290,811 1,316,793,822 1,199,355,112 -30,037,207,220
12. Thu nhập khác 1,604,042,910 367,615,570 1,827,471,874 10,000
13. Chi phí khác 1,240,611,532 394,556,249 485,347,787 1,968,813,188
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 363,431,378 -26,940,679 1,342,124,087 -1,968,803,188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,035,722,189 1,289,853,143 2,541,479,199 -32,006,010,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,330,467,172 934,858,838 7,971,813,617 4,098,886,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,840,869,513 -340,995,696 -7,124,837,647 -3,888,056,036
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 546,124,530 695,990,001 1,694,503,229 -32,216,840,430
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 385,684,111 511,193,794 1,344,013,147 -15,396,539,483
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 160,440,418 184,796,207 350,490,082 -16,820,300,947
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 06 15 -168
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 04 06 15 -168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.