MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FID

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam - VNDInvest - FID
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập ngày 03/08/2010, theo Giấy đăng ký doanh nghiệp số 0104782792 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính; sàn giao dịch bất động sản; thương mại; tư vấn tái cấu trúc và quản trị doanh nghiệp; dịch vụ phát triển thương hiệu doang nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.1
  -0.1 (-4.55%)
Khối lượng
170,488
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.2
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    2.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 25/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.10
  •        P/E :
    -20.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.95
  •        P/B:
    0.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    244,148
  • KLCP đang niêm yết:
    24,715,958
  • KLCP đang lưu hành:
    24,715,958
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 795,000 40,729,584 11,753,019 30,805,200
Giá vốn hàng bán 762,121 40,226,973 11,517,333 30,354,121
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,879 502,611 235,686 451,079
Lợi nhuận tài chính 28 120,090 592,070 592,114
Lợi nhuận khác -309,994 -140,761
Tổng lợi nhuận trước thuế -146,902 -851,818 -772,714 -693,885
Lợi nhuận sau thuế -146,902 -865,818 -781,847 -782,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -146,902 -813,093 -790,317 -813,360
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,463,620 54,861,134 60,097,656 49,113,350
Tổng tài sản 248,474,545 338,503,962 347,980,749 335,097,141
Nợ ngắn hạn 237,059 44,774,476 55,033,114 42,931,614
Tổng nợ 237,059 44,774,476 55,033,114 42,931,614
Vốn chủ sở hữu 248,237,486 293,729,486 292,947,635 292,165,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.