Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,135,564
|
6,237,584
|
48,119,527
|
3,129,555
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-4,025,715
|
124,193
|
-59,041,820
|
839,946
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-36,588,443
|
-13,702,191
|
-94,974,382
|
-10,474,337
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-36,588,443
|
-13,702,191
|
-94,974,382
|
-10,474,337
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
456,546,155
|
457,823,819
|
339,992,681
|
341,560,286
|
|