MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGC

 Công ty Cổ phần Cà phê An Giang

Hủy niêm yết trên HNX từ 17/7/2012 vì lỗ 2 năm liên tiếp nhưng nguồn vốn chủ sở hữu cuối quý I/2012 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 16/07/2012
0.9
  0.1 (12.5%)
Khối lượng
1,000
  • Giá tham chiếu
    0.8
  • Giá trần
    0.9
  • Giá sàn
    0.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0.8
  • Giá thấp nhất
    0.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    76,880
  • KLCP đang niêm yết:
    8,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Quý 1- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,135,564 6,237,584 48,119,527 3,129,555
Giá vốn hàng bán 41,161,279 6,113,391 107,161,347 2,289,609
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -4,025,715 124,193 -59,041,820 839,946
Lợi nhuận tài chính -15,863,530 -10,818,047 -20,840,588 -10,625,679
Lợi nhuận khác 872,859 28,795 -6,557 -59,264
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,588,443 -13,702,191 -94,974,382 -10,474,337
Lợi nhuận sau thuế -36,588,443 -13,702,191 -94,974,382 -10,474,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -36,588,443 -13,702,191 -94,974,382 -10,474,337
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 456,546,155 457,823,819 339,992,681 341,560,286
Tổng tài sản 514,609,639 514,756,511 391,592,927 392,839,680
Nợ ngắn hạn 450,572,607 471,331,944 443,363,242 455,829,360
Tổng nợ 451,351,926 472,111,263 443,922,061 456,508,179
Vốn chủ sở hữu 63,257,713 42,645,248 -52,329,134 -63,668,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.