Thông tin giao dịch
TQN
Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh (UpCOM)
Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh được thành lập vào năm 1979. Trong hơn 30 năm thành lập và phát triển, công ty đã trở thành doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam về khai thác, thu mua và chế biến nhựa thông. Sự phát triển bền vững của công ty dựa trên nguồn nguyên liệu chất lượng cao và ổn định chiếm 70% thị phần nhựa thông khai thác của Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/07/2022
25.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.7
-
Giá trần
35.9
-
Giá sàn
15.5
-
Giá mở cửa
25.7
-
Giá cao nhất
25.7
-
Giá thấp nhất
25.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
931,461,317
|
895,066,744
|
967,425,631
|
1,560,370,312
|
|
Giá vốn hàng bán
|
827,342,102
|
843,993,123
|
890,021,269
|
1,338,772,452
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
104,119,215
|
51,073,622
|
77,404,363
|
219,278,893
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,971,293
|
-9,620,243
|
-11,709,691
|
-2,385,992
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,677,531
|
1,423,463
|
3,351,044
|
-7,089,699
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
56,596,403
|
7,263,538
|
27,115,836
|
115,108,153
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
45,487,620
|
5,318,035
|
21,414,382
|
90,196,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
45,487,620
|
5,318,035
|
21,414,382
|
90,196,154
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
401,371,076
|
395,495,682
|
335,913,377
|
438,944,491
|
|
Tổng tài sản
|
521,885,872
|
509,209,994
|
457,703,849
|
546,149,730
|
|
Nợ ngắn hạn
|
322,177,389
|
332,192,652
|
266,547,329
|
297,485,244
|
|
Tổng nợ
|
380,974,443
|
377,341,645
|
308,089,150
|
336,765,251
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
140,911,429
|
131,868,349
|
149,614,699
|
209,384,479
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.