Thông tin giao dịch
NUE
Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang (UpCOM)
Ngày 29/06/2010 UBND tỉnh Khánh Hòa ban hành Quyết định số 1695/QĐ-UBND chuyển đổi Công ty Môi trường Đô thị Nha Trang thành Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Nha Trang. Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Nha Trang hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 4200444916 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa cấp đăng ký lần đầu ngày 22/09/2010.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 17/08/2022
9.9
0.8 (8.79%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.1
-
Giá trần
10.4
-
Giá sàn
7.8
-
Giá mở cửa
9.1
-
Giá cao nhất
9.9
-
Giá thấp nhất
9.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
196,461,877
|
205,413,483
|
195,690,865
|
183,772,765
|
|
Giá vốn hàng bán
|
177,578,254
|
189,125,226
|
179,767,104
|
168,645,334
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
18,858,981
|
16,287,547
|
15,923,761
|
15,118,806
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
561,133
|
318,593
|
866,233
|
897,877
|
|
Lợi nhuận khác
|
-87,078
|
-54,256
|
72,497
|
-14,287
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,872,865
|
7,840,229
|
7,077,547
|
7,098,603
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,852,071
|
6,178,754
|
6,049,173
|
6,075,469
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,852,071
|
6,178,754
|
6,049,173
|
6,075,469
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
82,098,670
|
79,680,726
|
77,523,586
|
78,398,968
|
|
Tổng tài sản
|
126,494,480
|
121,880,881
|
116,680,948
|
109,304,119
|
|
Nợ ngắn hạn
|
42,277,055
|
41,056,585
|
35,728,200
|
30,581,727
|
|
Tổng nợ
|
56,023,391
|
52,290,065
|
46,648,285
|
38,859,577
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
70,471,089
|
69,590,816
|
70,032,662
|
70,444,542
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.