MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTM

 Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP - HAPRO - HTM
Tổng công ty Thương mại Hà Nội (Hapro) là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo Quyết định số 129/2004/QĐ-TTG của Thủ tướng chính phủ và Quyết định số 125/2004/QD-UBND Thành phố Hà Nội. Sau gần 10 năm hoạt động, trên cơ sở kế thừa các giá trị truyền thống, Hapro đã và đang khẳng định mình như là lá cờ đầu của ngành thương mại Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T4, 18/09/2024
10.30
  0.4 (4.04%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,440,406
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -159.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.01
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    671
  • KLCP đang niêm yết:
    220,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    219,958,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,265.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 98,609,867 144,224,442 145,822,615 99,886,326
Giá vốn hàng bán 70,086,198 113,637,624 116,835,971 75,677,874
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,523,669 30,586,818 28,986,644 24,208,453
Lợi nhuận tài chính 4,546,610 -1,745,011 -4,194,893 -6,231,756
Lợi nhuận khác 1,321,403 934,979 1,052,986 972,305
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,549,471 -1,828,386 1,177,559 -8,098,770
Lợi nhuận sau thuế -4,611,486 -1,901,664 1,103,501 -8,158,493
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,926,906 -2,024,517 776,699 -8,037,327
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,341,824,895 1,342,547,379 1,373,597,848 1,396,333,696
Tổng tài sản 3,255,563,605 3,278,831,109 3,303,678,938 3,335,351,134
Nợ ngắn hạn 741,520,251 766,179,068 792,863,729 840,825,190
Tổng nợ 1,019,157,653 1,044,326,821 1,069,113,156 1,116,077,155
Vốn chủ sở hữu 2,236,405,952 2,234,504,288 2,234,565,782 2,219,273,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.