MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTM

 Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP - HAPRO - HTM
Tổng công ty Thương mại Hà Nội (Hapro) là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo Quyết định số 129/2004/QĐ-TTG của Thủ tướng chính phủ và Quyết định số 125/2004/QD-UBND Thành phố Hà Nội. Sau gần 10 năm hoạt động, trên cơ sở kế thừa các giá trị truyền thống, Hapro đã và đang khẳng định mình như là lá cờ đầu của ngành thương mại Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 07/05/2024
11.5
  0.2 (1.77%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.3
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,440,406
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -86.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.08
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    400
  • KLCP đang niêm yết:
    220,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    219,958,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,529.52
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,712,872 98,609,867 144,224,442 145,822,615
Giá vốn hàng bán 81,055,053 70,086,198 113,637,624 116,835,971
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,654,064 28,523,669 30,586,818 28,986,644
Lợi nhuận tài chính -5,959,055 4,546,610 -1,745,011 -4,194,893
Lợi nhuận khác 939,361 1,321,403 934,979 1,052,986
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,058,338 -4,549,471 -1,828,386 1,177,559
Lợi nhuận sau thuế -9,126,268 -4,611,486 -1,901,664 1,103,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,782,000 -4,926,906 -2,024,517 776,699
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,306,412,778 1,341,824,895 1,342,547,379 1,373,597,848
Tổng tài sản 3,236,418,982 3,255,563,605 3,278,831,109 3,303,678,938
Nợ ngắn hạn 627,010,301 741,520,251 766,179,068 792,863,729
Tổng nợ 995,707,011 1,019,157,653 1,044,326,821 1,069,113,156
Vốn chủ sở hữu 2,240,711,971 2,236,405,952 2,234,504,288 2,234,565,782
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.