MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTM

 Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP - HAPRO - HTM
Tổng công ty Thương mại Hà Nội (Hapro) là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo Quyết định số 129/2004/QĐ-TTG của Thủ tướng chính phủ và Quyết định số 125/2004/QD-UBND Thành phố Hà Nội. Sau gần 10 năm hoạt động, trên cơ sở kế thừa các giá trị truyền thống, Hapro đã và đang khẳng định mình như là lá cờ đầu của ngành thương mại Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.2
  -0.6 (-4.69%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    14.7
  • Giá sàn
    10.9
  • Giá mở cửa
    12.2
  • Giá cao nhất
    12.2
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,440,406
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -91.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.08
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    61
  • KLCP đang niêm yết:
    220,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    219,958,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,683.49
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,409,399 107,712,872 98,609,867 144,224,442
Giá vốn hàng bán 66,028,652 81,055,053 70,086,198 113,637,624
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,380,747 26,654,064 28,523,669 30,586,818
Lợi nhuận tài chính -7,488,077 -5,959,055 4,546,610 -1,745,011
Lợi nhuận khác 293,507 939,361 1,321,403 934,979
Tổng lợi nhuận trước thuế -13,385,801 -9,058,338 -4,549,471 -1,828,386
Lợi nhuận sau thuế -13,455,053 -9,126,268 -4,611,486 -1,901,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -13,652,188 -8,782,000 -4,926,906 -2,024,517
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,012,385,083 1,306,412,778 1,341,824,895 1,342,547,379
Tổng tài sản 2,943,134,868 3,236,418,982 3,255,563,605 3,278,831,109
Nợ ngắn hạn 318,399,520 627,010,301 741,520,251 766,179,068
Tổng nợ 692,841,289 995,707,011 1,019,157,653 1,044,326,821
Vốn chủ sở hữu 2,250,293,579 2,240,711,971 2,236,405,952 2,234,504,288
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.