MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CFV

 Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi - CFV>
Công ty TNHH MTV cà phê Thắng Lợi là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 20/04/1977, đứng chân tại huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk, với chức năng nhiệm vụ chính là trồng và chăm sóc, kinh doanh cà phê xuất khẩu và các mặt hàng nông sản,vv…
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
23.9
  3 (14.35%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.9
  • Giá trần
    24
  • Giá sàn
    17.8
  • Giá mở cửa
    23.9
  • Giá cao nhất
    23.9
  • Giá thấp nhất
    23.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,256,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    206.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.20
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    830
  • KLCP đang niêm yết:
    8,096,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    302.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 181,854,624 84,860,846 74,474,938 165,443,666
Giá vốn hàng bán 174,885,955 85,443,165 64,047,497 145,696,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,968,669 -582,319 10,427,441 19,746,884
Lợi nhuận tài chính 1,085,933 549,503 -1,200,112 -1,074,930
Lợi nhuận khác -3,382 822,972 1,066,090 -58,008
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,449,495 -1,805,900 3,227,332 12,516,072
Lợi nhuận sau thuế 1,130,445 -1,805,900 2,236,448 10,012,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,130,445 -1,805,900 2,236,448 10,012,858
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 124,359,374 122,037,486 220,384,363 176,679,773
Tổng tài sản 190,897,633 189,147,509 282,567,019 240,625,664
Nợ ngắn hạn 20,721,376 48,641,410 141,620,372 89,630,933
Tổng nợ 51,492,282 50,721,885 143,710,847 91,731,408
Vốn chủ sở hữu 139,405,351 138,425,624 138,856,172 148,894,257
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.