MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILA

 Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)

Công ty Cổ phần ILA
Công ty cổ phần ILA được thành lập ngày 18/09/2014 với tên ban đầu là công ty cổ phần Đầu tư công nghệ Trường Thịnh với số vốn 21 tỷ đồng kinh doanh trong các lĩnh vực chính là nông nghiệp, cơ điện, xây dựng, …
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.3
  -0.1 (-1.85%)
Khối lượng
47,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5.3
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    4.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/12/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    14.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.00
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    103,101
  • KLCP đang niêm yết:
    18,529,939
  • KLCP đang lưu hành:
    18,529,939
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    98.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,273,042 4,919,957 15,721,486 24,244,720
Giá vốn hàng bán 8,628,313 4,748,605 14,346,319 22,657,275
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 637,073 171,352 1,285,812 1,407,469
Lợi nhuận tài chính 1,214,739 1,827,953 -879,828 -556,884
Lợi nhuận khác -27,915 -24,662 -8,947 28,324,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 671,314 1,023,794 -1,361,147 27,909,496
Lợi nhuận sau thuế 351,636 814,074 -1,407,806 6,588,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 814,074 814,074 -1,392,508 6,599,550
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 234,003,620 49,925,443 262,492,821 260,728,557
Tổng tài sản 361,480,292 206,362,943 322,594,578 450,404,075
Nợ ngắn hạn 157,944,081 9,059,426 123,953,639 219,965,807
Tổng nợ 157,944,081 9,059,426 123,953,639 241,427,785
Vốn chủ sở hữu 203,536,211 197,303,517 198,640,940 208,976,290
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.