TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,359,374,176 |
122,037,486,453 |
220,384,363,332 |
176,679,772,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,737,319,668 |
5,737,319,668 |
656,615,343 |
4,512,695,007 |
|
1. Tiền |
5,737,319,668 |
5,737,319,668 |
656,615,343 |
4,512,695,007 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,100,000,000 |
50,100,000,000 |
62,820,000,000 |
62,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,100,000,000 |
50,100,000,000 |
62,820,000,000 |
62,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,452,811,426 |
11,265,447,080 |
27,416,580,985 |
30,184,323,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,612,114 |
216,612,114 |
17,437,261,406 |
22,127,288,966 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,777,293,292 |
1,777,293,292 |
2,161,908,892 |
1,644,375,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,936,604,182 |
18,389,711,993 |
19,023,371,658 |
18,768,503,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,488,834,789 |
-9,129,306,946 |
-11,217,097,598 |
-12,366,981,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,136,627 |
11,136,627 |
11,136,627 |
11,136,627 |
|
IV. Hàng tồn kho |
53,651,998,215 |
53,684,433,988 |
128,539,467,039 |
78,125,950,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,651,998,215 |
53,684,433,988 |
128,539,467,039 |
78,125,950,318 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,417,244,867 |
1,250,285,717 |
951,699,965 |
1,036,803,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
165,124,613 |
165,124,613 |
134,212,248 |
154,676,379 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,091,514,863 |
1,085,161,104 |
682,335,807 |
751,978,220 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,160,605,391 |
|
135,151,910 |
130,148,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,538,258,799 |
67,110,022,308 |
62,182,655,615 |
63,945,891,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,064,394,823 |
37,631,713,796 |
35,339,543,674 |
38,360,133,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,727,531,537 |
37,294,850,510 |
35,048,116,390 |
38,091,423,927 |
|
- Nguyên giá |
147,788,706,331 |
147,788,706,331 |
147,994,578,331 |
152,319,716,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,061,174,794 |
-110,493,855,821 |
-112,946,461,941 |
-114,228,292,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
336,863,286 |
336,863,286 |
291,427,284 |
268,709,283 |
|
- Nguyên giá |
454,360,000 |
454,360,000 |
454,360,000 |
454,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,496,714 |
-117,496,714 |
-162,932,716 |
-185,650,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,052,857,658 |
14,052,857,658 |
13,336,343,772 |
12,978,086,829 |
|
- Nguyên giá |
31,556,798,566 |
31,556,798,566 |
31,556,798,566 |
31,556,798,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,503,940,908 |
-17,503,940,908 |
-18,220,454,794 |
-18,578,711,737 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,936,662,513 |
4,936,662,513 |
3,530,847,492 |
2,519,135,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,936,662,513 |
4,936,662,513 |
3,530,847,492 |
2,519,135,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,484,343,805 |
10,488,788,341 |
9,975,920,677 |
10,088,536,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,484,343,805 |
10,488,788,341 |
9,975,920,677 |
10,088,536,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,897,632,975 |
189,147,508,761 |
282,567,018,947 |
240,625,664,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,492,281,562 |
50,721,885,129 |
143,710,847,392 |
91,731,407,676 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,721,375,881 |
48,641,410,129 |
141,620,372,392 |
89,630,932,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,074,675,716 |
1,074,675,716 |
782,077,328 |
1,268,886,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,045,864,000 |
1,045,864,000 |
920,000 |
920,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,864,626,928 |
5,833,314,466 |
3,267,911,488 |
5,667,027,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
531,547,754 |
535,511,195 |
815,509,684 |
966,257,674 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
461,217,040 |
535,923,283 |
1,173,293,812 |
890,850,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,025,408,603 |
12,207,654,948 |
13,010,187,065 |
15,235,161,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
270,000,000 |
28,960,430,681 |
124,122,437,175 |
67,153,793,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,551,964,160 |
-1,551,964,160 |
-1,551,964,160 |
-1,551,964,160 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,770,905,681 |
2,080,475,000 |
2,090,475,000 |
2,100,475,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,080,475,000 |
2,080,475,000 |
2,090,475,000 |
2,100,475,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,690,430,681 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,405,351,413 |
138,425,623,632 |
138,856,171,555 |
148,894,256,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,405,351,413 |
138,425,623,632 |
138,856,171,555 |
148,894,256,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
126,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,557,379,154 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,495,095,820 |
7,495,095,820 |
7,495,095,820 |
7,495,095,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,852,876,439 |
4,430,527,812 |
4,861,075,735 |
14,899,160,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
4,886,302,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,852,876,439 |
4,430,527,812 |
4,861,075,735 |
10,012,857,806 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,897,632,975 |
189,147,508,761 |
282,567,018,947 |
240,625,664,257 |
|