MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,359,374,176 122,037,486,453 220,384,363,332 176,679,772,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,737,319,668 5,737,319,668 656,615,343 4,512,695,007
1. Tiền 5,737,319,668 5,737,319,668 656,615,343 4,512,695,007
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,100,000,000 50,100,000,000 62,820,000,000 62,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,100,000,000 50,100,000,000 62,820,000,000 62,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,452,811,426 11,265,447,080 27,416,580,985 30,184,323,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216,612,114 216,612,114 17,437,261,406 22,127,288,966
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,777,293,292 1,777,293,292 2,161,908,892 1,644,375,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,936,604,182 18,389,711,993 19,023,371,658 18,768,503,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,488,834,789 -9,129,306,946 -11,217,097,598 -12,366,981,105
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,136,627 11,136,627 11,136,627 11,136,627
IV. Hàng tồn kho 53,651,998,215 53,684,433,988 128,539,467,039 78,125,950,318
1. Hàng tồn kho 53,651,998,215 53,684,433,988 128,539,467,039 78,125,950,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,417,244,867 1,250,285,717 951,699,965 1,036,803,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165,124,613 165,124,613 134,212,248 154,676,379
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,091,514,863 1,085,161,104 682,335,807 751,978,220
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,160,605,391 135,151,910 130,148,723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,538,258,799 67,110,022,308 62,182,655,615 63,945,891,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,064,394,823 37,631,713,796 35,339,543,674 38,360,133,210
1. Tài sản cố định hữu hình 36,727,531,537 37,294,850,510 35,048,116,390 38,091,423,927
- Nguyên giá 147,788,706,331 147,788,706,331 147,994,578,331 152,319,716,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,061,174,794 -110,493,855,821 -112,946,461,941 -114,228,292,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 336,863,286 336,863,286 291,427,284 268,709,283
- Nguyên giá 454,360,000 454,360,000 454,360,000 454,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,496,714 -117,496,714 -162,932,716 -185,650,717
III. Bất động sản đầu tư 14,052,857,658 14,052,857,658 13,336,343,772 12,978,086,829
- Nguyên giá 31,556,798,566 31,556,798,566 31,556,798,566 31,556,798,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,503,940,908 -17,503,940,908 -18,220,454,794 -18,578,711,737
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,936,662,513 4,936,662,513 3,530,847,492 2,519,135,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,936,662,513 4,936,662,513 3,530,847,492 2,519,135,417
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,484,343,805 10,488,788,341 9,975,920,677 10,088,536,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,484,343,805 10,488,788,341 9,975,920,677 10,088,536,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 190,897,632,975 189,147,508,761 282,567,018,947 240,625,664,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,492,281,562 50,721,885,129 143,710,847,392 91,731,407,676
I. Nợ ngắn hạn 20,721,375,881 48,641,410,129 141,620,372,392 89,630,932,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,074,675,716 1,074,675,716 782,077,328 1,268,886,954
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,045,864,000 1,045,864,000 920,000 920,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,864,626,928 5,833,314,466 3,267,911,488 5,667,027,117
4. Phải trả người lao động 531,547,754 535,511,195 815,509,684 966,257,674
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 461,217,040 535,923,283 1,173,293,812 890,850,217
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,025,408,603 12,207,654,948 13,010,187,065 15,235,161,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 270,000,000 28,960,430,681 124,122,437,175 67,153,793,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,551,964,160 -1,551,964,160 -1,551,964,160 -1,551,964,160
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,770,905,681 2,080,475,000 2,090,475,000 2,100,475,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,080,475,000 2,080,475,000 2,090,475,000 2,100,475,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,690,430,681
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,405,351,413 138,425,623,632 138,856,171,555 148,894,256,581
I. Vốn chủ sở hữu 139,405,351,413 138,425,623,632 138,856,171,555 148,894,256,581
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000 126,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,557,379,154
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,495,095,820 7,495,095,820 7,495,095,820 7,495,095,820
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,852,876,439 4,430,527,812 4,861,075,735 14,899,160,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,886,302,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,852,876,439 4,430,527,812 4,861,075,735 10,012,857,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 190,897,632,975 189,147,508,761 282,567,018,947 240,625,664,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.