MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TID

 Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)

Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa
Tiền thân của Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa là Công ty Dịch vụ Sản xuất Kinh doanh Tổng hợp Đồng Nai (PROSECO), được thành lập vào ngày 07/09/1989 với mục tiêu và nhiệm vụ chính là tổ chức sản xuất kinh doanh, đóng góp nguồn thu cho Ngân sách Nhà nước và Ngân sách Đảng địa phương.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 06/06/2023
24.6
  0.6 (2.5%)
Khối lượng
74,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    23.8
  • Giá cao nhất
    24.6
  • Giá thấp nhất
    23.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    56.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.65
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,395
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,920.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,842,844,413 2,180,990,691 2,275,661,130 2,110,873,179
Giá vốn hàng bán 2,660,741,918 2,004,994,032 2,009,768,745 1,977,674,108
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 182,098,473 173,254,188 179,970,143 131,827,793
Lợi nhuận tài chính 18,540,716 3,865,177 -5,471,122 -11,877,121
Lợi nhuận khác -1,952,034 -2,708,157 -37,101 -949,391
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,360,201 76,277,922 23,423,917 28,698,139
Lợi nhuận sau thuế 20,030,369 52,443,394 1,867,323 16,443,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,441,804 47,342,873 13,145,293 18,614,204
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,562,968,019 3,043,574,940 1,810,061,294 3,240,079,100
Tổng tài sản 15,115,471,912 14,664,463,055 14,648,135,096 15,067,270,074
Nợ ngắn hạn 3,299,207,713 2,297,912,716 2,166,062,624 2,667,287,312
Tổng nợ 11,519,872,703 10,601,112,914 10,602,640,004 11,022,670,609
Vốn chủ sở hữu 3,595,599,209 4,063,350,142 4,045,495,092 4,044,599,465
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.