Doanh thu bán hàng và CCDV
|
568,782,466
|
543,885,442
|
838,013,872
|
1,142,301,907
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
123,644,901
|
87,265,885
|
198,785,870
|
147,423,531
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
99,110,120
|
69,286,924
|
158,848,685
|
116,054,839
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
99,110,120
|
69,286,924
|
158,848,685
|
116,054,839
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,047,590,910
|
10,131,815,349
|
11,594,794,801
|
11,811,933,873
|
|