MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSH

 Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 67,877,676 114,596,183 459,585,336 118,372,034
Giá vốn hàng bán 65,746,994 105,258,105 340,437,963 107,756,512
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,130,682 9,338,079 119,147,373 10,615,522
Lợi nhuận tài chính -2,192,878 -3,766,962 -5,222,375 -4,583,471
Lợi nhuận khác 4,220,224 -550,010 -157,629 -75,853
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,864,364 164,262 110,444,587 786,469
Lợi nhuận sau thuế 1,064,894 21,408 88,324,144 610,784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,064,894 21,408 88,324,144 610,784
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 342,662,732 494,376,569 366,016,770 441,267,367
Tổng tài sản 976,051,728 1,237,793,387 1,099,972,931 1,059,538,048
Nợ ngắn hạn 105,950,448 356,116,509 145,828,645 130,216,821
Tổng nợ 307,764,047 569,035,164 342,890,564 320,044,957
Vốn chủ sở hữu 668,287,681 668,758,222 757,082,366 739,493,092
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.