Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,344,109
|
78,819,485
|
77,405,751
|
98,020,432
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
11,759,582
|
9,956,545
|
9,544,059
|
12,015,256
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,144,993
|
578,522
|
229,940
|
2,086,626
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,934,786
|
468,093
|
206,560
|
1,905,218
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
140,018,501
|
125,319,406
|
112,156,580
|
119,192,901
|
|