1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,344,108,717 |
78,819,485,148 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,344,108,717 |
78,819,485,148 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,584,527,119 |
68,862,940,108 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,759,581,598 |
9,956,545,040 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,524,220 |
87,811,738 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,879,033,506 |
1,499,752,748 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,879,033,506 |
1,499,752,748 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,195,976,964 |
4,855,068,501 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,508,382,091 |
2,862,438,177 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,234,688,854 |
821,197,876 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
1,169,527,637 |
1,025,862,015 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,259,223,788 |
1,268,538,360 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,696,151 |
-242,676,345 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,144,992,703 |
578,521,531 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
210,206,372 |
110,428,888 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,934,786,331 |
468,092,643 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,934,786,331 |
468,092,643 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|