MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MIH

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam

Hủy niêm yết tự nguyện từ 31/7/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 30/07/2013
5.4
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    5.9
  • Giá sàn
    4.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    5.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/06/2010
Với Khối lượng (cp):4,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):51.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/07/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,860
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,780,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,344,109 78,819,485 77,405,751 98,020,432
Giá vốn hàng bán 89,584,527 68,862,940 67,861,692 86,005,176
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 11,759,582 9,956,545 9,544,059 12,015,256
Lợi nhuận tài chính -1,820,534 -1,417,840 -1,640,730 -1,405,656
Lợi nhuận khác -89,696 -242,676 1,104 -2,103
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,144,993 578,522 229,940 2,086,626
Lợi nhuận sau thuế 1,934,786 468,093 206,560 1,905,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,934,786 468,093 206,560 1,905,218
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,018,501 125,319,406 112,156,580 119,192,901
Tổng tài sản 198,974,358 182,002,522 168,504,157 174,995,168
Nợ ngắn hạn 143,381,198 125,201,268 112,207,127 117,558,320
Tổng nợ 151,377,673 133,997,743 120,253,602 124,904,795
Vốn chủ sở hữu 47,596,686 48,004,778 48,250,555 50,090,373
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.