MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,282,495,339 125,282,495,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,827,367,960 4,827,367,960
1. Tiền 4,827,367,960 4,827,367,960
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,734,669,956 59,734,669,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,045,156,154 54,045,156,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,689,513,802 5,689,513,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,512,141,750 46,512,141,750
1. Hàng tồn kho 46,512,141,750 46,512,141,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,208,315,673 14,208,315,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125,009,709 125,009,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,621,001,693 6,621,001,693
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,462,304,271 7,462,304,271
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,683,115,299 56,683,115,299
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,858,755,657 55,858,755,657
1. Tài sản cố định hữu hình 53,724,152,333 53,724,152,333
- Nguyên giá 75,757,576,907 75,757,576,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,033,424,574 -22,033,424,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 237,755,047 237,755,047
- Nguyên giá 292,078,500 292,078,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,323,453 -54,323,453
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,896,848,277 1,896,848,277
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 824,359,642 824,359,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 824,359,642 824,359,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181,965,610,638 181,965,610,638
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,895,608,267 133,895,608,267
I. Nợ ngắn hạn 125,099,133,218 125,099,133,218
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,463,984,388 31,463,984,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,039,835,145 3,039,835,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 698,016,722 698,016,722
4. Phải trả người lao động 2,067,608,258 2,067,608,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,796,475,049 8,796,475,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,796,475,049 8,796,475,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,070,002,371 48,070,002,371
I. Vốn chủ sở hữu 48,070,002,371 48,070,002,371
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,691,000,000 -10,691,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,848,084,725 1,848,084,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,901,478,201 15,901,478,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181,965,610,638 181,965,610,638
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.