Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,818,301
|
18,625,916
|
39,997,816
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
811,261
|
142,757
|
323,809
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
481,502
|
7,922
|
97,570
|
-2,200,797
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
428,015
|
5,772
|
78,056
|
-2,200,797
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
63,170,881
|
18,397,258
|
61,941,693
|
5,317,062
|
|