Doanh thu bán hàng và CCDV
|
457,325,887
|
636,296,002
|
801,622,568
|
1,047,551,417
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,675,451
|
50,389,370
|
65,945,591
|
74,791,675
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,035,049
|
16,502,316
|
10,506,349
|
15,352,948
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,035,049
|
14,006,079
|
8,405,070
|
12,267,748
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,029,224,854
|
1,817,272,121
|
2,021,993,070
|
2,549,163,553
|
|