MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTS

 Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn  - VTS>
Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn , trước đây là Xí nghiệp Gạch ngói Từ Sơn, được thành lập năm 1959 theo Quyết định của Bộ kiến trúc (nay là Bộ xây dựng). Ngày 20/09/2006 Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã VTS. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh gạch ngói đất sét nung và các loại VLXD khác; chuyển giao công nghệ kỹ thuật sản xuất gạch ngói đất sét nung; đầu tư kinh doanh hạ tầng...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
12.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.9
  • Giá trần
    14.8
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    12.9
  • Giá cao nhất
    12.9
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/09/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.2
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,205
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 13/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 17/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 29/07/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:17
- 09/05/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    -0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    n/a
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,693,689 3,815,012 2,729,373 3,152,740
Giá vốn hàng bán 3,577,785 4,702,635 3,756,036 4,731,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -884,096 -887,623 -1,026,663 -1,578,440
Lợi nhuận tài chính 55,194 62,804 51,832 41,969
Lợi nhuận khác 25,598 10,509 -78,773 -92,609
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,614,340 -1,853,584 -2,079,453 -2,743,757
Lợi nhuận sau thuế -1,614,340 -1,853,584 -2,079,453 -2,743,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,614,340 -1,853,584 -2,079,453 -2,743,757
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,891,457 26,441,178 24,449,277 21,695,787
Tổng tài sản 34,066,468 32,185,243 29,937,863 26,665,595
Nợ ngắn hạn 7,204,398 7,176,757 7,008,829 6,480,318
Tổng nợ 7,204,398 7,176,757 7,008,829 6,480,318
Vốn chủ sở hữu 26,862,071 25,008,486 22,929,034 20,185,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.