1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,815,012,184 |
2,729,373,297 |
3,152,739,958 |
2,910,030,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,815,012,184 |
2,729,373,297 |
3,152,739,958 |
2,910,030,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,702,635,387 |
3,756,036,323 |
4,731,180,378 |
3,874,235,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-887,623,203 |
-1,026,663,026 |
-1,578,440,420 |
-964,205,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,243,248 |
99,433,189 |
82,891,528 |
56,733,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,439,590 |
47,600,872 |
40,922,193 |
32,976,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,439,590 |
47,600,872 |
40,922,193 |
32,976,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
284,490,725 |
207,018,733 |
210,641,321 |
95,089,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
754,783,160 |
818,830,169 |
904,035,243 |
519,353,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,864,093,430 |
-2,000,679,611 |
-2,651,147,649 |
-1,554,890,615 |
|
12. Thu nhập khác |
139,792,395 |
4,760,351 |
16,052,081 |
315 |
|
13. Chi phí khác |
129,283,288 |
83,533,262 |
108,661,271 |
70,688,563 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,509,107 |
-78,772,911 |
-92,609,190 |
-70,688,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,853,584,323 |
-2,079,452,522 |
-2,743,756,839 |
-1,625,578,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,853,584,323 |
-2,079,452,522 |
-2,743,756,839 |
-1,625,578,863 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,853,584,323 |
-2,079,452,522 |
-2,743,756,839 |
-1,625,578,863 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-927 |
-1,040 |
-1,372 |
-813 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|