MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,815,012,184 2,729,373,297 3,152,739,958 2,910,030,418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,815,012,184 2,729,373,297 3,152,739,958 2,910,030,418
4. Giá vốn hàng bán 4,702,635,387 3,756,036,323 4,731,180,378 3,874,235,448
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -887,623,203 -1,026,663,026 -1,578,440,420 -964,205,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,243,248 99,433,189 82,891,528 56,733,336
7. Chi phí tài chính 14,439,590 47,600,872 40,922,193 32,976,772
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,439,590 47,600,872 40,922,193 32,976,772
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 284,490,725 207,018,733 210,641,321 95,089,134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 754,783,160 818,830,169 904,035,243 519,353,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,864,093,430 -2,000,679,611 -2,651,147,649 -1,554,890,615
12. Thu nhập khác 139,792,395 4,760,351 16,052,081 315
13. Chi phí khác 129,283,288 83,533,262 108,661,271 70,688,563
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,509,107 -78,772,911 -92,609,190 -70,688,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,853,584,323 -2,079,452,522 -2,743,756,839 -1,625,578,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,853,584,323 -2,079,452,522 -2,743,756,839 -1,625,578,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,853,584,323 -2,079,452,522 -2,743,756,839 -1,625,578,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -927 -1,040 -1,372 -813
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.