TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,441,178,120 |
24,449,276,550 |
21,695,787,168 |
21,975,711,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,178,239,327 |
500,249,801 |
844,626,403 |
438,907,173 |
|
1. Tiền |
1,178,239,327 |
500,249,801 |
844,626,403 |
438,907,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
4,300,000,000 |
4,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
4,300,000,000 |
4,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
833,653,428 |
1,165,689,494 |
654,365,989 |
1,714,356,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,226,226,079 |
2,504,456,929 |
2,214,564,709 |
3,240,834,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,451,700 |
105,781,200 |
105,386,700 |
105,955,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
245,051,577 |
300,327,293 |
308,570,725 |
341,723,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,757,075,928 |
-1,744,875,928 |
-1,974,156,145 |
-1,974,156,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,814,912,918 |
17,183,067,340 |
15,888,453,947 |
15,416,826,214 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,134,868,199 |
21,503,022,621 |
21,624,316,843 |
20,869,327,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,319,955,281 |
-4,319,955,281 |
-5,735,862,896 |
-5,452,501,003 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,372,447 |
269,915 |
8,340,829 |
5,621,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,352,686 |
269,915 |
8,340,829 |
5,621,482 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,019,761 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,744,064,808 |
5,488,586,567 |
4,969,808,325 |
4,582,680,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,580,390,372 |
5,202,572,256 |
4,824,754,140 |
4,446,936,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,580,390,372 |
5,202,572,256 |
4,824,754,140 |
4,446,936,024 |
|
- Nguyên giá |
71,980,084,146 |
71,980,084,146 |
71,980,084,146 |
71,980,084,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,399,693,774 |
-66,777,511,890 |
-67,155,330,006 |
-67,533,148,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
118,000,000 |
118,000,000 |
118,000,000 |
118,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,000,000 |
-118,000,000 |
-118,000,000 |
-118,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
131,650,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
131,650,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
163,674,436 |
154,364,311 |
145,054,185 |
135,744,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
163,674,436 |
154,364,311 |
145,054,185 |
135,744,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,185,242,928 |
29,937,863,117 |
26,665,595,493 |
26,558,391,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,176,756,561 |
7,008,829,272 |
6,480,318,487 |
7,998,693,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,176,756,561 |
7,008,829,272 |
6,480,318,487 |
7,998,693,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,140,077,637 |
3,142,569,697 |
3,035,410,339 |
4,151,394,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,275,407 |
260,833,718 |
128,211,272 |
48,243,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,121,139 |
348,874,044 |
443,856,524 |
643,952,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
598,238,600 |
515,139,745 |
446,294,537 |
342,000,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
246,892,079 |
264,543,429 |
186,778,081 |
231,750,563 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
603,685,166 |
595,944,046 |
593,639,426 |
610,098,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,207,203,303 |
1,626,742,863 |
1,394,046,578 |
1,732,441,943 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
319,263,230 |
254,181,730 |
252,081,730 |
238,811,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,008,486,367 |
22,929,033,845 |
20,185,277,006 |
18,559,698,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,008,486,367 |
22,929,033,845 |
20,185,277,006 |
18,559,698,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,082,069,246 |
20,082,069,246 |
20,082,069,246 |
20,082,069,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,511,475,098 |
6,511,475,098 |
6,511,475,098 |
6,511,475,098 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,179,012,817 |
-25,258,465,339 |
-28,002,222,178 |
-29,627,801,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,877,304,001 |
-23,179,012,817 |
-23,179,012,817 |
-23,179,012,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,301,708,816 |
-2,079,452,522 |
-4,823,209,361 |
-6,448,788,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,185,242,928 |
29,937,863,117 |
26,665,595,493 |
26,558,391,648 |
|