MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,441,178,120 24,449,276,550 21,695,787,168 21,975,711,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,178,239,327 500,249,801 844,626,403 438,907,173
1. Tiền 1,178,239,327 500,249,801 844,626,403 438,907,173
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 4,300,000,000 4,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 4,300,000,000 4,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 833,653,428 1,165,689,494 654,365,989 1,714,356,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,226,226,079 2,504,456,929 2,214,564,709 3,240,834,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,451,700 105,781,200 105,386,700 105,955,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 245,051,577 300,327,293 308,570,725 341,723,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,757,075,928 -1,744,875,928 -1,974,156,145 -1,974,156,145
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,814,912,918 17,183,067,340 15,888,453,947 15,416,826,214
1. Hàng tồn kho 23,134,868,199 21,503,022,621 21,624,316,843 20,869,327,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,319,955,281 -4,319,955,281 -5,735,862,896 -5,452,501,003
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,372,447 269,915 8,340,829 5,621,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,352,686 269,915 8,340,829 5,621,482
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,019,761
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,744,064,808 5,488,586,567 4,969,808,325 4,582,680,084
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,580,390,372 5,202,572,256 4,824,754,140 4,446,936,024
1. Tài sản cố định hữu hình 5,580,390,372 5,202,572,256 4,824,754,140 4,446,936,024
- Nguyên giá 71,980,084,146 71,980,084,146 71,980,084,146 71,980,084,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,399,693,774 -66,777,511,890 -67,155,330,006 -67,533,148,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 118,000,000 118,000,000 118,000,000 118,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,000,000 -118,000,000 -118,000,000 -118,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 131,650,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,650,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,674,436 154,364,311 145,054,185 135,744,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,674,436 154,364,311 145,054,185 135,744,060
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,185,242,928 29,937,863,117 26,665,595,493 26,558,391,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,176,756,561 7,008,829,272 6,480,318,487 7,998,693,505
I. Nợ ngắn hạn 7,176,756,561 7,008,829,272 6,480,318,487 7,998,693,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,140,077,637 3,142,569,697 3,035,410,339 4,151,394,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,275,407 260,833,718 128,211,272 48,243,910
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,121,139 348,874,044 443,856,524 643,952,380
4. Phải trả người lao động 598,238,600 515,139,745 446,294,537 342,000,025
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,892,079 264,543,429 186,778,081 231,750,563
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 603,685,166 595,944,046 593,639,426 610,098,737
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,207,203,303 1,626,742,863 1,394,046,578 1,732,441,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 319,263,230 254,181,730 252,081,730 238,811,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,008,486,367 22,929,033,845 20,185,277,006 18,559,698,143
I. Vốn chủ sở hữu 25,008,486,367 22,929,033,845 20,185,277,006 18,559,698,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,082,069,246 20,082,069,246 20,082,069,246 20,082,069,246
5. Cổ phiếu quỹ -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,511,475,098 6,511,475,098 6,511,475,098 6,511,475,098
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,179,012,817 -25,258,465,339 -28,002,222,178 -29,627,801,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,877,304,001 -23,179,012,817 -23,179,012,817 -23,179,012,817
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,301,708,816 -2,079,452,522 -4,823,209,361 -6,448,788,224
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,185,242,928 29,937,863,117 26,665,595,493 26,558,391,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.