Thông tin giao dịch
VPC
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam được thành lập tháng 12 năm 2004 bởi các tập đoàn tài chính, Ngân hàng có quy mô lớn trên thị trường. Công ty được chấp thuận giao dịch cổ phiếu tại sàn UPCOM theo quyết định ngày 15/05/2015. Công ty hoạt động tập trung vào mảng đầu tư tài chính, chủ yêu là đầu tư dài hạn vào các dự án lớn.
Duy trì hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC kiểm toán năm 2023
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
1.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.7
-
Giá trần
1.9
-
Giá sàn
1.5
-
Giá mở cửa
1.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 5,625,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 9.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/06/2012 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,625,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2014 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 4- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,475,354
|
38,301,340
|
66,581,605
|
28,562,323
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,347,660
|
30,557,148
|
50,066,003
|
26,948,754
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,127,694
|
7,744,192
|
16,515,602
|
1,612,458
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,667,653
|
-5,066,938
|
-8,388,572
|
-1,085,015
|
|
Lợi nhuận khác
|
66,901
|
897,769
|
13,431
|
-2,376,482
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,475,006
|
-2,809,626
|
-580,574
|
-8,961,919
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,475,006
|
-2,809,626
|
-580,574
|
-8,961,919
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,475,006
|
-2,809,626
|
-580,574
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,810,035
|
16,442,123
|
14,177,739
|
13,810,052
|
|
Tổng tài sản
|
62,823,954
|
61,226,670
|
56,688,032
|
46,522,321
|
|
Nợ ngắn hạn
|
53,527,491
|
62,774,021
|
65,438,853
|
66,684,861
|
|
Tổng nợ
|
70,634,375
|
71,846,717
|
67,888,654
|
66,684,861
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-7,810,422
|
-10,620,047
|
-11,200,621
|
-20,162,540
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.