TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,078,262,439 |
16,078,262,439 |
16,078,262,439 |
37,422,188,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,679,080 |
162,679,080 |
162,679,080 |
189,496,687 |
|
1. Tiền |
162,679,080 |
162,679,080 |
162,679,080 |
189,496,687 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,628,482,653 |
6,628,482,653 |
6,628,482,653 |
26,813,434,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,833,191,053 |
5,833,191,053 |
5,833,191,053 |
19,869,159,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,560,000 |
112,560,000 |
112,560,000 |
188,950,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
953,266,270 |
953,266,270 |
953,266,270 |
7,025,859,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-270,534,670 |
-270,534,670 |
-270,534,670 |
-270,534,670 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,287,100,706 |
9,287,100,706 |
9,287,100,706 |
10,419,257,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,838,880,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,183,789,779 |
3,183,789,779 |
3,183,789,779 |
338,219,120 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,024,820 |
23,024,820 |
23,024,820 |
25,778,094 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,080,286,107 |
6,080,286,107 |
6,080,286,107 |
7,216,380,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,169,106,439 |
80,169,106,439 |
80,169,106,439 |
57,121,173,780 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,766,414,075 |
41,766,414,075 |
41,766,414,075 |
40,757,275,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,201,747,456 |
39,201,747,456 |
39,201,747,456 |
38,238,782,258 |
|
- Nguyên giá |
57,115,428,551 |
57,115,428,551 |
57,115,428,551 |
57,115,428,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,913,681,095 |
-17,913,681,095 |
-17,913,681,095 |
-18,876,646,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,564,666,619 |
2,564,666,619 |
2,564,666,619 |
2,518,493,055 |
|
- Nguyên giá |
3,387,912,842 |
3,387,912,842 |
3,387,912,842 |
3,387,912,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-823,246,223 |
-823,246,223 |
-823,246,223 |
-869,419,787 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,315,813,467 |
38,315,813,467 |
38,315,813,467 |
16,363,898,467 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,090,813,467 |
40,090,813,467 |
40,090,813,467 |
18,138,898,467 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,775,000,000 |
-1,775,000,000 |
-1,775,000,000 |
-1,775,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,878,897 |
86,878,897 |
86,878,897 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,878,897 |
75,878,897 |
75,878,897 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
96,247,368,878 |
96,247,368,878 |
96,247,368,878 |
94,543,362,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,601,021,103 |
53,601,021,103 |
53,601,021,103 |
54,791,855,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,640,220,363 |
28,640,220,363 |
28,640,220,363 |
54,791,855,697 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,636,000 |
80,636,000 |
80,636,000 |
83,136,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
385,690,001 |
385,690,001 |
385,690,001 |
649,740,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,544,377 |
118,544,377 |
118,544,377 |
136,147,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
257,633,669 |
257,633,669 |
257,633,669 |
358,491,943 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,445,824,981 |
14,445,824,981 |
14,445,824,981 |
15,120,475,886 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,695,781,015 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
35,670,800,740 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,960,800,740 |
24,960,800,740 |
24,960,800,740 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,960,800,740 |
21,960,800,740 |
21,960,800,740 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,646,347,775 |
42,646,347,775 |
42,646,347,775 |
39,751,506,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,646,347,775 |
42,646,347,775 |
42,646,347,775 |
39,751,506,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
56,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,139,303 |
127,139,303 |
127,139,303 |
204,421,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,807,757,710 |
-22,807,757,710 |
-22,807,757,710 |
-25,702,598,616 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,798,052,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-27,500,650,712 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
96,247,368,878 |
96,247,368,878 |
96,247,368,878 |
94,543,362,566 |
|