Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,620,209
|
28,475,354
|
38,301,340
|
66,581,605
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,379,051
|
7,127,694
|
7,744,192
|
16,515,602
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,317,337
|
-5,475,006
|
-2,809,626
|
-580,574
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,317,337
|
-5,475,006
|
-2,809,626
|
-580,574
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,483,006
|
14,810,035
|
16,442,123
|
14,177,739
|
|