Thông tin giao dịch
TDS
Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức có nguồn gốc hình thành từ những năm 1960 với tên ban đầu là Việt Nam Kim Khí Công ty - VI KIMCO, do chủ người Việt Nam điều hành và quản lý. Ngày 15/04/2016, Công ty chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Thép - Vnsteel. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mua bán, xuất nhập khẩu thép và sản phẩm thép; nguyên nhiên liệu, thứ phế liệu kim loại cho sản xuất thép; sản xuất mua bán vật liệu...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
11.40
0.1 (0.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.3
-
Giá trần
12.9
-
Giá sàn
9.7
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.4
-
Giá thấp nhất
11.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,225,393
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
327,413,583
|
498,953,792
|
341,159,002
|
344,919,720
|
|
Giá vốn hàng bán
|
317,468,625
|
479,001,465
|
326,800,132
|
338,773,107
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,515,727
|
18,926,887
|
12,010,558
|
5,004,495
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
261,775
|
649,441
|
748,475
|
1,029,225
|
|
Lợi nhuận khác
|
-542,616
|
|
3,874,712
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-537,217
|
9,771,422
|
3,458,187
|
-6,524,546
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-491,525
|
7,469,904
|
2,759,950
|
-5,826,309
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-491,525
|
7,469,904
|
2,759,950
|
-5,826,309
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
395,079,822
|
412,180,391
|
407,583,282
|
415,237,266
|
|
Tổng tài sản
|
406,417,290
|
423,423,803
|
417,190,481
|
424,137,346
|
|
Nợ ngắn hạn
|
64,036,818
|
72,639,398
|
|
163,997,051
|
|
Tổng nợ
|
115,084,818
|
123,687,398
|
|
215,045,051
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
291,332,472
|
299,736,406
|
|
209,092,295
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.