MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCW

 Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)

Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng - TCW
Công ty Cổ phần kho vận Tân Cảng được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xí nghiêp Kho bãi Tân Cảng và Xí nghiệp Kho bãi Cát Lái, là Công ty con của Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn. Công ty ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển chuỗi logistics và các nhóm giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần cảng, phù hợp với tiến trình đổi mới doanh nghiệp của Quân đội và Nhà nước.
Cập nhật:
13:23 T6, 04/10/2024
30.10
  -0.3 (-0.99%)
Khối lượng
2,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    30.4
  • Giá trần
    34.9
  • Giá sàn
    25.9
  • Giá mở cửa
    30.2
  • Giá cao nhất
    30.2
  • Giá thấp nhất
    29.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,258
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/02/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.83
  •        P/E :
    6.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.10
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,158
  • KLCP đang niêm yết:
    19,991,020
  • KLCP đang lưu hành:
    19,991,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    601.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 233,034,197 245,881,757 250,988,945 260,478,446
Giá vốn hàng bán 180,820,771 181,994,658 191,679,867 199,116,909
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,213,426 63,887,099 59,309,078 61,361,537
Lợi nhuận tài chính 1,112,395 4,093,316 1,118,640 2,289,048
Lợi nhuận khác 4,000,355 1,707,582 -69,747 -40,629
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,678,723 27,059,749 37,933,215 32,078,839
Lợi nhuận sau thuế 31,935,339 17,364,350 30,346,572 25,192,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,219,506 14,516,275 29,221,271 23,542,243
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 434,351,549 409,910,669 382,534,451 424,326,118
Tổng tài sản 637,784,145 616,443,083 588,197,043 638,141,080
Nợ ngắn hạn 248,431,239 224,199,651 179,610,047 268,323,270
Tổng nợ 278,237,869 251,433,885 202,347,778 287,188,445
Vốn chủ sở hữu 359,546,276 365,009,198 385,849,265 350,952,635
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.