MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 384,782,315,875 434,351,549,296 409,910,669,321 382,534,450,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,288,437,481 118,482,158,833 151,338,088,714 41,770,818,616
1. Tiền 37,288,437,481 32,482,158,833 46,338,088,714 21,770,818,616
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 86,000,000,000 105,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,000,000,000 125,000,000,000 135,000,000,000 142,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108,000,000,000 125,000,000,000 135,000,000,000 142,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,783,702,515 175,993,019,836 99,386,580,008 181,509,464,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,238,985,915 163,170,247,485 88,839,214,525 172,165,054,338
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,120,608,556 9,370,768,499 5,755,682,069 6,680,833,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,052,866,732 10,080,762,540 11,764,129,917 9,417,571,353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,628,758,688 -6,628,758,688 -6,972,446,503 -6,753,995,503
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,511,158,075 5,374,566,906 7,769,186,971 7,614,543,134
1. Hàng tồn kho 5,511,158,075 5,374,566,906 7,769,186,971 7,614,543,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,199,017,804 9,501,803,721 16,416,813,628 9,639,624,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,164,568,610 9,430,505,284 12,860,058,565 9,564,480,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ -30,485,455 3,486,284,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,934,649 71,298,437 70,470,781 75,144,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,228,326,492 203,432,595,228 206,532,413,598 205,662,591,977
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 16,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 16,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,494,375,014 158,878,700,392 166,474,465,718 163,715,757,940
1. Tài sản cố định hữu hình 148,088,222,185 151,323,475,333 153,560,984,500 152,230,111,256
- Nguyên giá 758,308,271,877 752,211,455,520 753,384,186,820 761,004,589,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,220,049,692 -600,887,980,187 -599,823,202,320 -608,774,478,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,406,152,829 7,555,225,059 12,913,481,218 11,485,646,684
- Nguyên giá 19,592,216,733 19,592,216,733 25,911,636,565 25,666,221,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,186,063,904 -12,036,991,674 -12,998,155,347 -14,180,574,641
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 505,534,996 716,212,450 51,412,844 51,412,844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 505,534,996 716,212,450 51,412,844 51,412,844
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,122,710,423 2,223,242,025 2,594,902,331 2,672,816,726
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,122,710,423 2,223,242,025 2,594,902,331 2,672,816,726
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,105,706,059 26,614,440,361 22,411,632,705 23,222,604,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,192,228,572 18,700,962,874 21,679,552,191 22,490,523,953
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,913,477,487 7,913,477,487 732,080,514 732,080,514
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,010,642,367 637,784,144,524 616,443,082,919 588,197,042,696
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,255,432,757 278,237,868,896 251,433,884,912 202,347,777,523
I. Nợ ngắn hạn 223,773,368,856 248,431,239,120 224,199,651,205 179,610,047,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,561,204,757 35,532,563,450 70,635,306,143 41,961,206,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,906,447 41,135,940
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,845,429,323 21,182,417,451 14,171,874,320 12,565,073,886
4. Phải trả người lao động 52,279,289,797 67,463,194,946 50,111,645,731 33,728,106,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,883,125,220 53,998,468,299 6,645,451,686 29,867,732,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,693,458,687 11,096,830,427 13,657,256,542 13,533,662,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,507,517,440 14,923,268,632 13,130,960,342 11,595,679,628
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,982,437,185 44,193,359,975 55,847,156,441 36,358,586,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,482,063,901 29,806,629,776 27,234,233,707 22,737,730,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,784,112,981 8,621,612,981 8,854,112,981 8,854,112,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,697,950,920 21,185,016,795 18,380,120,726 13,883,617,078
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 335,755,209,610 359,546,275,628 365,009,198,007 385,849,265,173
I. Vốn chủ sở hữu 335,755,209,610 359,546,275,628 365,009,198,007 385,849,265,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000 199,910,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 199,910,200,000 199,910,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,636,304,341 79,656,157,354 81,594,573,298 84,458,705,012
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,784,083,756 49,065,692,937 50,804,789,417 67,812,073,925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,634,662,737 5,634,662,737 5,634,662,737 50,804,789,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,149,421,019 43,431,030,200 45,170,126,680 17,007,284,508
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,424,621,513 30,914,225,337 32,699,635,292 33,668,286,236
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,010,642,367 637,784,144,524 616,443,082,919 588,197,042,696
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.