MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVY

 Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí - PVY>
Nhằm thực hiện chủ trương phát triển ngành cơ khí chế tạo giàn khoan dầu khí tại Việt Nam của Đảng và Chính phủ, ngày 09/07/2007, Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (PVShipyard) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy CNĐKDN số 4903000395 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cấp ngày 09/07/2007.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
3
  0.2 (7.14%)
Khối lượng
4,080
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.8
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    2.4
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    2.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 59,489,787
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.78
  •        P/E :
    -3.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -7.11
  •        P/B:
    -0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,886
  • KLCP đang niêm yết:
    59,489,787
  • KLCP đang lưu hành:
    59,489,787
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    83.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,708,664 62,738,974 175,815,722 344,398,501
Giá vốn hàng bán 97,738,037 65,686,297 174,022,487 314,458,002
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,029,372 -2,947,323 1,793,235 29,940,499
Lợi nhuận tài chính -14,247,470 -13,473,597 -13,968,331 -8,864,499
Lợi nhuận khác 28,385 44,636 22,727 37,032
Tổng lợi nhuận trước thuế -31,010,170 -22,045,149 -13,633,732 20,381,070
Lợi nhuận sau thuế -31,010,170 -22,045,149 -13,633,732 20,381,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -31,010,170 -22,045,149 -13,633,732 20,381,070
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 239,997,705 251,386,940 395,270,209 614,588,113
Tổng tài sản 683,799,095 701,453,263 833,834,039 1,039,190,381
Nợ ngắn hạn 1,051,317,434 1,091,098,412 1,138,588,931 1,446,906,338
Tổng nợ 1,091,590,644 1,131,366,314 1,277,380,822 1,462,390,778
Vốn chủ sở hữu -407,791,549 -429,913,051 -443,546,783 -423,200,397
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.