1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,815,722,203 |
344,398,501,337 |
410,592,861,779 |
333,924,326,071 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,815,722,203 |
344,398,501,337 |
410,592,861,779 |
333,924,326,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,022,486,946 |
314,458,002,324 |
380,339,918,998 |
319,400,254,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,793,235,257 |
29,940,499,013 |
30,252,942,781 |
14,524,071,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,166,949 |
5,704,549,516 |
3,368,484,051 |
1,808,792,435 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,541,498,218 |
14,569,048,853 |
14,822,099,204 |
14,851,944,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,488,794,232 |
14,569,048,853 |
14,822,099,204 |
14,851,944,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,481,362,821 |
731,961,715 |
18,641,490,776 |
-829,982,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,656,458,833 |
20,344,037,961 |
157,836,852 |
2,310,902,466 |
|
12. Thu nhập khác |
22,727,278 |
75,277,737 |
182,275,318 |
154,000,087 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
38,245,292 |
7,224,832,529 |
40,777,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,727,277 |
37,032,445 |
-7,042,557,211 |
113,222,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,633,731,556 |
20,381,070,406 |
-6,884,720,359 |
2,424,125,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,633,731,556 |
20,381,070,406 |
-6,884,720,359 |
2,424,125,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,633,731,556 |
20,381,070,406 |
|
2,424,125,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-229 |
343 |
-116 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|