MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,815,722,203 344,398,501,337 410,592,861,779 333,924,326,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,815,722,203 344,398,501,337 410,592,861,779 333,924,326,071
4. Giá vốn hàng bán 174,022,486,946 314,458,002,324 380,339,918,998 319,400,254,490
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,793,235,257 29,940,499,013 30,252,942,781 14,524,071,581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 573,166,949 5,704,549,516 3,368,484,051 1,808,792,435
7. Chi phí tài chính 14,541,498,218 14,569,048,853 14,822,099,204 14,851,944,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,488,794,232 14,569,048,853 14,822,099,204 14,851,944,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,481,362,821 731,961,715 18,641,490,776 -829,982,502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,656,458,833 20,344,037,961 157,836,852 2,310,902,466
12. Thu nhập khác 22,727,278 75,277,737 182,275,318 154,000,087
13. Chi phí khác 01 38,245,292 7,224,832,529 40,777,516
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,727,277 37,032,445 -7,042,557,211 113,222,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,633,731,556 20,381,070,406 -6,884,720,359 2,424,125,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,633,731,556 20,381,070,406 -6,884,720,359 2,424,125,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,633,731,556 20,381,070,406 2,424,125,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -229 343 -116 41
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.